CARBOWAX™ Polyethylene Glycol (PEG 600) là một loại polymer tổng hợp có khối lượng phân tử trung bình khoảng 600g/mol, sản xuất bởi Petronas Chemical.

CARBOWAX™ Polyethylene Glycol (PEG 600) là một loại polymer tổng hợp có khối lượng phân tử cao, được sản xuất từ đồng phân ethylene oxide.

Đây là một sản phẩm thuộc nhóm Polyethylene glycol (PEG) đa dụng, được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm công nghiệp hóa chất, dược phẩm và mỹ phẩm.

CARBOWAX™ Polyethylene Glycol (PEG 600) – Giải pháp hoàn hảo cho nhiều ứng dụng
CARBOWAX™ Polyethylene Glycol (PEG 600)

Tính chất của Polyethylene Glycol (PEG 600)

  • CARBOWAX™ Polyethylene Glycol (PEG 600) là một chất lỏng không màu, không mùi và không vị, có khả năng hòa tan tốt trong nước và nhiều dung môi hữu cơ khác.
  • Với khối lượng phân tử trung bình khoảng 600 g/mol, PEG 600 có tính chất chống oxy hóa tốt và khả năng giảm độ nhớt tốt. Nó cũng có tính tương hợp cao với nhiều loại polymer khác.

Khả năng hòa tan của Polyethylene Glycol (PEG 600)

  • Khả năng hòa tan của Polyethylene Glycol (PEG 600) là rất tốt và phụ thuộc vào nhiều yếu tố như nhiệt độ, áp suất, độ dài chuỗi phân tử và tính chất của dung môi. Tuy nhiên, đối với hầu hết các dung môi hữu cơ, PEG 600 hoàn toàn hòa tan trong nước và hầu hết các dung môi pola.
  • PEG 600 có thể hòa tan trong các dung môi như ethanol, isopropyl alcohol, glycerol, acetonitrile, acetone, chloroform, ether, toluene, xylene, carbon tetrachloride, benzene, cyclohexane và nhiều dung môi hữu cơ khác. Tuy nhiên, PEG 600 không hòa tan hoàn toàn trong các dung môi không pola như hexane, heptane và dầu thực vật.
  • Đặc biệt, khả năng hòa tan của PEG 600 trong nước là rất cao, có thể hòa tan được lên đến 90% (w/w) ở nhiệt độ phòng và hoàn toàn hòa tan ở nhiệt độ trên 50°C.
  • Việc khả năng hòa tan tốt của Polyethylene Glycol (PEG 600) là một trong những tính chất quan trọng giúp cho sản phẩm này được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như dược phẩm, mỹ phẩm và công nghiệp hóa chất.
CARBOWAX™ Polyethylene Glycol (PEG 600) – Giải pháp hoàn hảo cho nhiều ứng dụng
CARBOWAX™ Polyethylene Glycol (PEG 600) nhập khẩu Malaysia phuy 230kg net.

Ứng dụng của CARBOWAX™ Polyethylene Glycol (PEG 600)

CARBOWAX™ Polyethylene Glycol (PEG 600) được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng khác nhau nhờ tính chất đa dụng của nó. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của PEG 600:

  • Dược phẩm: PEG 600 được sử dụng làm chất đóng vai trò là chất tạo khối trong thuốc uống, thuốc bôi ngoài da và kem dưỡng da. Nó cũng được sử dụng để làm dung môi trong một số loại thuốc tiêm.
  • Mỹ phẩm: CARBOWAX™ Polyethylene Glycol (PEG 600) được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng da, xà phòng, nước hoa và sản phẩm trang điểm.
  • Công nghiệp hóa chất: PEG 600 được sử dụng như là chất tạo khối trong sản xuất bột giặt và nước rửa chén. Nó cũng được sử dụng trong sản xuất chất tẩy rửa, chất làm mát và chất làm đặc.
  • Công nghệ chế tạo: CARBOWAX PEG 600 được sử dụng làm chất đóng vai trò trong công nghệ chế tạo, chẳng hạn như chế tạo bê tông và chế tạo kim loại.
  • Công nghệ màng: PEG 600 được sử dụng làm thành phần trong các màng chống thấm và các sản phẩm liên quan đến công nghệ màng.

Đó là những ứng dụng phổ biến của CARBOWAX™ Polyethylene Glycol (PEG 600). Ngoài ra, PEG 600 cũng được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác như chất tẩy rửa và chất bôi trơn. Với tính chất đa dụng và khả năng hòa tan tốt, PEG 600 đang trở thành một giải pháp hoàn hảo cho nhiều ứng dụng khác nhau.

CARBOWAX™ Polyethylene Glycol (PEG 600) – Giải pháp hoàn hảo cho nhiều ứng dụng
CARBOWAX PEG 600 phuy nhựa Petronas 230kg net.

Kết luận

Trong tóm tắt, CARBOWAX™ Polyethylene Glycol (PEG 600) là một loại polymer tổng hợp có tính chất đa dụng, khả năng hòa tan tốt trong nhiều dung môi hữu cơ, và được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau như dược phẩm, mỹ phẩm, công nghiệp hóa chất, công nghệ chế tạo và công nghệ màng.

Nhận chào giá theo container các mặt hàng hóa chất công nghiệp. Giá công luôn luôn tốt hơn rất nhiều so với giá bán lẻ tại kho. Đặc biệt, đặt nhập từ nước người kéo thẳng về kho khách hàng thì sẽ càng tốt hơn nữa vì đỡ chi phí vận chuyển và bốc xếp. Chi tiết liên hệ Niệm 0984.541.045 (Zalo/Call) để trao đổi và thương lượng ạ!

Bài liên quan

Advertisement

Xem nhiều trong tuần

Amide là gì? Khái quát về nhóm amide trong hóa chất công nghiệp

Amide là một nhóm chức nằm trong phân nhóm hữu cơ, với cấu trúc chung là một nhóm cacbonil (-C=O) liên kết với một nhóm amino (-NH2 hoặc -NR2) thông qua một liên kết peptit (-C-N-). Nhóm amide là một phần quan trọng của hóa chất công nghiệp , được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm dược phẩm, chất tẩy rửa, thuốc nhuộm, nhựa, sợi tổng hợp và thuốc diệt cỏ.

DINCH/UN899 là gì? Chất hóa dẻo thân thiện với môi trường

DINCH (Diisononyl cyclohexane-1,2-dicarboxylate) là một loại hợp chất hóa học được sử dụng như một chất bảo vệ môi trường và được đánh giá là thân thiện với môi trường hơn so với một số hợp chất khác, chẳng hạn như phthalates. UN899 là một tiêu chuẩn của Liên Hiệp Quốc (UN) được áp dụng cho vận chuyển hàng hóa nguy hiểm trên đường bộ. Tiêu chuẩn này quy định về các yêu cầu về bao bì, đóng gói và nhãn hiệu cho các hàng hóa nguy hiểm được vận chuyển bằng đường bộ. DINCH đã được chứng nhận theo tiêu chuẩn này để được sử dụng trong bao bì hàng hóa nguy hiểm.

Glycerine tinh khiết 99.7% hãng Wilfarin

Glycerine (Glycerol, Glycerin) là một polyol đơn giản, không màu, không mùi, nhớt, được sử dụng rộng rãi trong dược phẩm. Glycerol có 3 nhóm -OH nên tan hoàn tốt trong nước. Hầu hết các chất béo đều có sườn từ glycerol, còn gọi là các triglycerides. Glycerine có vị ngọt và độc tính thấp.

TOPSol A150 - dung môi thơm C10

TOPSol A150 có nhiều cái tên khác nhau như Solvesso 150, aromatic 150, kocosol 150 hay được gọi quen thuộc ở Việt Nam là Dung môi thơm C10.

Phân biệt Toluene và Xylene

Toluen và xylene là hai hợp chất hydrocacbon thuộc nhóm aromat, nhưng chúng có những điểm khác biệt quan trọng về cấu trúc hóa học và tính chất vật lý. Dưới đây là sự phân biệt giữa toluen và xylene: