Nhóm amide được tạo thành bởi việc liên kết giữa nhóm amin (-NH2) và nhóm carbonyl (-C=O) trong phân tử, có công thức phân tử chung là RCONR'R''.

Amide là một nhóm chức nằm trong phân nhóm hữu cơ, với cấu trúc chung là một nhóm cacbonil (-C=O) liên kết với một nhóm amino (-NH2 hoặc -NR2) thông qua một liên kết peptit (-C-N-).

Nhóm amide là một phần quan trọng của hóa chất công nghiệp, được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm dược phẩm, chất tẩy rửa, thuốc nhuộm, nhựa, sợi tổng hợp và thuốc diệt cỏ.

Amide là gì? Khái quát về nhóm amide trong hóa chất công nghiệp
Khái quát về nhóm amide trong hóa chất công nghiệp.

Amide được chia thành hai loại chính: amide đơn (hay còn gọi là amide thơm) và amide đa chức (hay còn gọi là polyamide). Amide đơn có chứa một nhóm amide, trong khi amide đa chức có chứa nhiều nhóm amide. Các ví dụ về amide đơn bao gồm acetamid, benzamid và formamid. Các ví dụ về amide đa chức bao gồm nylon, kevlar và aramid.

Trong ngành công nghiệp dược phẩm, amide được sử dụng trong nhiều loại thuốc khác nhau, bao gồm các thuốc chống viêm, thuốc giảm đau và các thuốc điều trị ung thư. Amide cũng được sử dụng trong sản xuất nhựa, trong đó polyamide được sử dụng để sản xuất sợi và các sản phẩm nhựa khác như lá chắn, vỏ bọc, ống dẫn và các sản phẩm đúc.

Trong ngành công nghiệp chất tẩy rửa, amide được sử dụng làm chất hoạt động bề mặt trong các sản phẩm tẩy rửa, giúp tăng cường khả năng tẩy rửa và giảm độ nhớt của sản phẩm.

Các ứng dụng của nhóm amide trong ngành hóa chất công nghiệp

Nhóm amide là một nhóm chức nối tiếp trực tiếp với nhóm carbonyl (-C=O) trong phân tử, được tạo thành bởi việc liên kết giữa nhóm amin (-NH2) và nhóm carbonyl. Nhóm chức này có rất nhiều ứng dụng trong ngành hóa chất công nghiệp, bao gồm:

  • Dược phẩm: Amide được sử dụng trong sản xuất nhiều loại thuốc, bao gồm cả thuốc kháng sinh và thuốc chống ung thư.
  • Chất tạo màng: Amide được sử dụng để tạo màng trong nhiều ứng dụng, bao gồm cả sản xuất bao bì thực phẩm và sản phẩm y tế.
  • Sản xuất sợi: Amide là thành phần chính trong sản xuất các loại sợi như nylon, kevlar và nomex.
  • Dệt may: Amide được sử dụng trong quá trình sản xuất sợi, sợi dệt may và sợi thêu.
  • Hóa dầu: Amide được sử dụng làm phụ gia trong sản xuất dầu và khí đốt.
  • Sản xuất hợp chất hữu cơ: Amide được sử dụng để sản xuất nhiều loại hợp chất hữu cơ khác nhau, bao gồm các loại polymer và thuốc nhuộm.
  • Tạo liên kết peptit: Amide là thành phần chính trong quá trình tạo liên kết peptit trong việc tổng hợp các phân tử peptit.

Nhóm amide là một phần quan trọng của nhiều hợp chất hữu cơ và có rất nhiều ứng dụng trong ngành hóa chất công nghiệp.

Amide liên quan thế nào trong Dimethylformamide (DMF)

Dimethylformamide (DMF) là một hợp chất hóa học có công thức phân tử là C3H7NO. Nó là một loại dung môi hữu cơ có tính chất không màu, không mùi, tan trong nước và nhiều dung môi hữu cơ khác.

Trong DMF, phân tử amide được tạo thành bởi nhóm cacbonil (-C=O)nhóm amino (-NH2) trong phân tử DMF. Do đó, DMF được coi là một loại amide.

DMF là một dung môi phổ biến trong các ứng dụng công nghiệp và phòng thí nghiệm. Nó được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm như polyurethane, polyacrylonitrile, sợi nylon, các sản phẩm dệt may, dược phẩm và hợp chất hữu cơ khác. DMF cũng được sử dụng làm dung môi trong các quá trình hóa học như phản ứng tạo liên kết peptit, quá trình tách chiết, quá trình đồng hóa chất và tạo màng mỏng.

Chi tiết sản phẩm: Dung môi công nghiệp Dimethylformamide (DMF) Luxi (二甲基甲酰胺)

Tổng quát

Nhóm amide là một nhóm chức trong hóa học, được tạo thành bởi việc liên kết giữa nhóm amin và nhóm carbonyl trong phân tử. Nhóm chức này có tính chất tương đối ổn định và được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng trong ngành công nghiệp, bao gồm sản xuất dược phẩm, tạo màng, sản xuất sợi, dệt may, hóa dầu và tạo các liên kết peptit trong tổng hợp peptit.

Amide cũng được tìm thấy trong tự nhiên, đóng vai trò quan trọng trong cấu trúc và hoạt động của protein và peptit. Tính chất của amide được xác định bởi cấu trúc phân tử, trong đó liên kết peptit là một ví dụ điển hình. Tổng thể, nhóm amide là một phần quan trọng của nhiều hợp chất hữu cơ và có rất nhiều ứng dụng trong ngành công nghiệp và trong tự nhiên.

Nhận chào giá theo container các mặt hàng hóa chất công nghiệp. Giá công luôn luôn tốt hơn rất nhiều so với giá bán lẻ tại kho. Đặc biệt, đặt nhập từ nước người kéo thẳng về kho khách hàng thì sẽ càng tốt hơn nữa vì đỡ chi phí vận chuyển và bốc xếp. Chi tiết liên hệ Niệm 0984.541.045 (Zalo/Call) để trao đổi và thương lượng ạ!

Bài liên quan

Advertisement

Xem nhiều trong tuần

Ethoxylates là gì, đặc điểm và ứng dụng của nó?

Ethoxylates là một nhóm hóa chất có cấu trúc phân tử dựa trên quá trình ethoxyl hóa, trong đó nhóm ethylene oxide (EO) được thêm vào một phân tử hoá học khác. Điều này được thực hiện bằng cách thực hiện phản ứng giữa ethylene oxide và một chất mẹ (chất khởi đầu) có thể là rượu, phenol, amin, axit béo, hoặc các chất hữu cơ khác.

Lưu huỳnh là gì? Cách điều chế và các ứng dụng

Lưu huỳnh là một nguyên tố phi kim phổ biến, thường hay xuất hiện trong cuộc sống thường ngày. Bài viết hôm nay Dung Môi Công Nghiệp sẽ chia sẻ đến các bạn chi tiết về kiến thức tính chất vật lý và tính chất hóa học của lưu huỳnh và cũng như cách điều chế và ứng dụng của lưu huỳnh.

Toluene (C6H5CH3) - Methylbenzene

Toluene là một hợp chất tự nhiên có nguồn gốc chủ yếu từ dầu mỏ hoặc quá trình hóa dầu. Toluene là một thành phần phổ biến trong xăng, keo và các sản phẩm sơn. Toluene là một chất lỏng, không màu, không tan trong nước và có mùi giống như chất pha loãng sơn. Nó là một chất lỏng không màu được thay thế đơn chức, bao gồm một nhóm CH 3 được gắn với một nhóm phenyl.

Chọn dung môi pha Chất chống thấm cho vải

Việc pha chế chất chống thấm cho vải đòi hỏi lựa chọn dung môi cẩn thận để đảm bảo lớp phủ đều, không gây nhăn và hạn chế tối đa mùi hôi. Một dung môi phù hợp không chỉ giúp tăng cường khả năng bảo vệ mà còn tối ưu hóa quá trình phủ chống thấm, cho phép vải khô tự nhiên và đạt chất lượng bề mặt tốt nhất. Chọn dung môi pha Chất chống thấm cho vải. Topsol 3040 là một lựa chọn đang được cân nhắc, bên cạnh một số dung môi khác như Isopar và các loại acetate. Tại sao nên dùng Topsol 3040? Topsol 3040 nổi bật nhờ khả năng bay hơi chậm và mùi nhẹ, điều này giúp lớp chống thấm không khô quá nhanh, tránh tình trạng nhăn và bảo đảm lớp phủ đều trên bề mặt vải. Đây là một yếu tố quan trọng khi phủ chất chống thấm trên các chất liệu mỏng manh hoặc cần có sự đồng đều cao. Ưu điểm của Topsol 3040 Tốc độ bay hơi chậm : Cho phép lớp phủ chống thấm tự khô, hạn chế tối đa tình trạng quăn hay nhăn bề mặt vải. Mùi nhẹ : Thân thiện hơn khi sử dụng, giúp giảm thiểu mùi khó chịu trong quá trình pha và thi ...

TOPSol A100 - dung môi thơm C9

TOPSol A100 có nhiều cái tên khác nhau như Solvesso 100, aromatic 100, Solvent naphtha (petroleum), light arom hay được gọi quen thuộc ở Việt Nam là Dung môi thơm C9.