Isophorone có nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau. Một trong những ứng dụng quan trọng của isophorone là trong sản xuất mực in.

Isophorone là một chất hóa học quan trọng được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp, trong đó một ứng dụng quan trọng của nó là trong sản xuất mực in. Với khả năng tạo ra màu sắc độc đáo và độ bền cao, isophorone đã trở thành một thành phần không thể thiếu trong các loại mực in chất lượng cao.

Isophorone sản xuất mực in
Isophorone sản xuất mực in.

Isophorone là gì?

Isophorone là một hợp chất hóa học thuộc nhóm cycloalketone. Công thức hóa học của isophorone là (CH₃)₂C=C(CH₃)₂O. Nó có một số tên gọi khác như VESTASOL IP, Dung môi 783 hay IPHO.

Isophorone là một chất lỏng không màu hoặc chất rắn có mùi hơi đặc trưng. Nó có điểm sôi cao và tan được trong nước, cũng như trong nhiều dung môi hữu cơ như ethanol và ether.

Ứng dụng của Isophorone trong sản xuất mực in

Isophorone đã trở thành một thành phần quan trọng trong ngành công nghiệp mực in nhờ vào nhiều đặc tính vượt trội của nó. Một trong những ưu điểm chính là khả năng tạo ra màu sắc đa dạng và sáng bóng. Isophorone cũng có khả năng kết hợp tốt với các chất phụ gia khác, giúp cải thiện độ bền màu và khả năng chống mờ mực in.

Sự cải tiến trong công nghệ sản xuất mực in

Với sự phát triển của công nghệ, việc sản xuất mực in chất lượng cao đòi hỏi các chất liệu ngày càng tiên tiến. Isophorone đã được tìm ra và sử dụng rộng rãi để đáp ứng nhu cầu này. Nhờ tính chất độc đáo, isophorone mang lại cho mực in khả năng tạo ra các hình ảnh sắc nét, chất lượng và bền vững trên nhiều loại bề mặt in.

Ưu điểm và lợi ích của Isophorone trong sản xuất mực in

  • Màu sắc đa dạng: Isophorone cho phép tạo ra các gam màu phong phú và sáng bóng, tạo điểm nhấn và sự hấp dẫn cho các sản phẩm in.
  • Độ bền cao: Mực in sử dụng isophorone có đặc tính bền vững, không phai màu hay mờ đi sau thời gian sử dụng, giúp bảo đảm chất lượng in ấn trong thời gian dài.
  • Tương thích tốt: Isophorone có khả năng kết hợp tốt với các chất liệu khác như nhựa, polymer và dung môi khác, tạo ra sự tương thích hoàn hảo trong quá trình sản xuất mực in. Điều này giúp nâng cao hiệu suất và độ ổn định của mực in.
  • Khả năng kháng hóa chất: Isophorone có khả năng chống lại tác động của các hóa chất khác nhau trong quá trình in ấn, bảo vệ sự ổn định của mực in và độ bền màu trước các yếu tố môi trường khắc nghiệt.
  • Tính an toàn và thân thiện với môi trường: Isophorone không chứa các chất độc hại và không gây ô nhiễm môi trường trong quá trình sản xuất và sử dụng. Điều này làm cho nó trở thành một lựa chọn an toàn và thân thiện với môi trường trong ngành công nghiệp mực in.

Tóm lại, isophorone là một chất liệu quan trọng trong sản xuất mực in, mang lại nhiều ưu điểm và lợi ích đáng kể. Khả năng tạo màu sắc đa dạng, độ bền cao, khả năng tương thích và kháng hóa chất, cùng với tính an toàn và thân thiện với môi trường, làm cho isophorone trở thành một lựa chọn hàng đầu trong ngành công nghiệp mực in chất lượng cao.

Sự phát triển và ứng dụng tiên tiến của isophorone đã góp phần nâng cao chất lượng và hiệu suất của mực in, đáp ứng nhu cầu ngày càng đa dạng của thị trường in ấn hiện nay.

Sản phẩm: Dung môi Isophorone (IPHO) - Dung Môi 783 - VESTASOL IP

Tổng kết

Isophorone có nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau. Một trong những ứng dụng quan trọng của isophorone là trong sản xuất mực in. Với tính chất độc đáo của mình, isophorone được sử dụng để tạo màu sắc đa dạng, bền vững và sáng bóng cho mực in. Nó có khả năng tương thích với các chất phụ gia khác, giúp cải thiện độ bền màu và khả năng chống mờ mực in.

Ngoài ra, isophorone cũng được sử dụng trong sản xuất nhựa, sơn, dẻo, chất chống cháy, chất kết dính và chất làm mềm. Nó cũng có ứng dụng trong ngành công nghiệp hóa chất và dược phẩm.

Isophorone là một chất hóa học quan trọng và được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp do khả năng tạo màu sắc đa dạng và bền vững của nó. Tính chất tương thích và kháng hóa chất của isophorone cũng đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng và hiệu suất của các sản phẩm cuối cùng.

Nhận chào giá theo container các mặt hàng hóa chất công nghiệp. Giá công luôn luôn tốt hơn rất nhiều so với giá bán lẻ tại kho. Đặc biệt, đặt nhập từ nước người kéo thẳng về kho khách hàng thì sẽ càng tốt hơn nữa vì đỡ chi phí vận chuyển và bốc xếp. Chi tiết liên hệ Niệm 0984.541.045 (Zalo/Call) để trao đổi và thương lượng ạ!

Bài liên quan

Advertisement

Xem nhiều trong tuần

Amide là gì? Khái quát về nhóm amide trong hóa chất công nghiệp

Amide là một nhóm chức nằm trong phân nhóm hữu cơ, với cấu trúc chung là một nhóm cacbonil (-C=O) liên kết với một nhóm amino (-NH2 hoặc -NR2) thông qua một liên kết peptit (-C-N-). Nhóm amide là một phần quan trọng của hóa chất công nghiệp , được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm dược phẩm, chất tẩy rửa, thuốc nhuộm, nhựa, sợi tổng hợp và thuốc diệt cỏ.

Ethonas NP9: Chất hoạt động bề mặt hoàn hảo

Ethoxylated Nonylphenol (NP9), trước đây được biết đến với tên gọi Tergitol™ NP-9 Surfactant, hiện đã được đổi tên thành Ethonas NP9 bởi Petronas Malaysia. Đây là một loại chất hoạt động bề mặt không ion với khả năng ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp nhờ vào các tính năng vượt trội của nó. Ethonas NP9 nhập khẩu Petronas (Malaysia) Tổng quan về Ethonas NP9 Ethoxylated Nonylphenol (NP9) là sản phẩm được tạo ra bằng cách ethoxyl hóa nonylphenol, trong đó chuỗi ethylene oxide được thêm vào phân tử nonylphenol. Quá trình này tạo ra một hợp chất có khả năng làm sạch, tạo bọt và phân tán tuyệt vời, giúp NP9 trở thành một thành phần quan trọng trong nhiều sản phẩm và quy trình công nghiệp. Xem thêm: Dung môi Nonyl Phenol Ethoxylate (NP9) Indonesia Tính năng và lợi ích Khả năng làm sạch tối ưu: Ethonas NP9 có khả năng loại bỏ bụi bẩn và dầu mỡ hiệu quả, giúp làm sạch các bề mặt và vật liệu một cách nhanh chóng và hiệu quả. Tạo bọt tốt: Với tính năng tạo bọt mạnh mẽ, NP9 thư...

TCE Trung Quốc (Trichloroethylene)

Trichloroethylene (TCE) là một hợp chất hữu cơ halogen được sử dụng phổ biến trong ngành công nghiệp và hóa chất. Trichloroethylene (TCE) Trung Quốc nhập khẩu phuy mới. TCE Trung Quốc được biết đến với chất lượng ổn định và giá cả cạnh tranh, là sự lựa chọn phổ biến cho nhiều doanh nghiệp sản xuất và xử lý hóa chất trên thế giới. Xem thêm: Hóa chất Trichloroethylene W - TCE Kanto Nhật Tên dung môi Trichloroethylene Tên khác TCE; Trethylene; Triclene; Trimar Quy cách 280kg/Phuy Xuất xứ Trung Quốc Nhận dạng phuy Phuy sắt xanh Nhận báo giá 0984 541 045 (call - zalo để có giá tốt nhất) Hợp chất này chủ yếu tồn tại ở trạng thái lỏng, không màu, có mùi hơi ngọt và dễ dàng bốc hơi khi tiếp xúc với không khí. Tính chất của TCE Công thức hóa học: C₂HCl₃ Khối lượng phân tử: 131.39 g/mol Điểm sôi: 87°C Điểm nóng chảy: -86°C Tỉ trọng: 1.46 g/cm³ ở 20°C Độ hòa tan: TCE không hòa tan trong...

Ethyl Acetate có tác dụng gì trong sản xuất keo dán?

Ethyl Acetate (EAC) Ethyl Acetate (EAC) , hay Etyl Axetat, là một dung môi hữu cơ phổ biến với công thức hóa học C₄H₈O₂. Nó là este của axit acetic và ethanol, và có mùi dễ chịu tương tự như trái cây, thường được mô tả là mùi ngọt nhẹ. Một số đặc điểm quan trọng Công thức hóa học: CH₃COOCH₂CH₃ Khối lượng phân tử: 88.11 g/mol Điểm sôi: Khoảng 77°C Điểm nóng chảy: -83.6°C Tính chất vật lý: Là chất lỏng không màu, bay hơi nhanh, dễ cháy, có mùi dễ chịu. Sản xuất Ethyl Acetate được sản xuất chủ yếu thông qua phản ứng este hóa giữa axit axetic và ethanol, thường sử dụng một chất xúc tác như axit sulfuric (H₂SO₄): CH₃COOH + C₂H₅OH ↔ CH₃COOC₂H₅ + H₂O Ứng dụng của Ethyl Acetate Dung môi trong ngành công nghiệp EAC được sử dụng phổ biến làm dung môi trong sản xuất sơn, keo dán, và mực in nhờ khả năng hòa tan tốt các polymer và nhựa. Trong công nghiệp giày dép, nó được dùng để tạo lớp kết dính nhanh khô và ổn định. Trong ngành thực phẩm và đồ uống Ethyl Acetate được dùng làm chất t...

Làm sao xác định 1 chất là dung môi phân cực hay không phân cực?

Dung môi là chất lỏng có khả năng hòa tan các hợp chất khác nhau. Dung môi được chia làm 2 loại dung môi phân cực và không phân cực . Vậy làm sao xác định 1 chất là dung môi phân cực hay không phân cực? Hãy cùng dung môi công nghiệp tìm hiểu nhé. {tocify} $title = {Nội dung bài viết} Dung môi phân cực là gì? Dung môi phân cực là các hợp chất có xu hướng có một đầu là cực dương và đầu kia là cực âm. Điều kiện để là dung môi phân cực là: Phân tử do hai hoặc nhiều nguyên tố khác nhau tạo nên. Phân tử phải không đối xứng. (không đối xứng có nghĩa là hình dạng mà hai mặt khác nhau.) Một hợp chất có nhóm OH, như nước và ethanol, là những chất phân cực. Dung môi không phân cực là gì? Dung môi không phân cực là dung môi có các phân tử có điện tích gần giống nhau ở tất cả các phía. Nói cách khác, nó có độ tĩnh điện thấp. Các dung môi này hòa tan tất cả các loại hợp chất không phân cực. Dung môi không phân cực được sử dụng để hòa tan các hydrocacbon khác, chẳng hạn như dầu, mỡ và sá...

Ethonas PEG 400 (Polyethylene Glycol 400)

Ethonas PEG 400 là một polyme đa dụng, được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp từ dược phẩm đến sản xuất chất tẩy rửa, mang lại hiệu quả cao và thân thiện môi trường. Ethonas PEG 400 (Polyethylene Glycol 400) nhập khẩu Petronas. Tên dung môi Ethonas PEG 400 Tên khác Polyethylene Glycol 400 Quy cách 230kg/Phuy Xuất xứ Malaysia (Petronas) Nhận dạng phuy Phuy sắt xanh Nhận báo giá 0984 541 045 (call - zalo để có giá tốt nhất) Ethonas PEG 400 là gì? Ethonas PEG 400 (Polyethylene Glycol 400) là một hợp chất polyme có trọng lượng phân tử khoảng 400. PEG 400 có tính chất không màu, không mùi và có khả năng hòa tan trong nước và nhiều dung môi hữu cơ. Đây là một sản phẩm hóa chất đa chức năng, được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp khác nhau. Tính chất của Ethonas PEG 400 Trạng thái: Lỏng nhớt, không màu, không mùi. Độ hòa tan: Dễ dàng hòa tan trong nước và cồn, tan một ...