Butyl Glycol - Butyl Cellosolve gọi nhanh là BCS, một dạng chất lỏng không màu, có vị ngọt, có mùi thoảng ete gần giống mùi glycol.

Butyl Glycol, còn được gọi là 2-Butoxyethanol, là một dạng hợp chất hữu cơ trong đó một phân tử ethylene oxide được kết hợp với một phân tử butanol. Đây là một dung môi có tính tương hòa cao và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân, sơn, mực in, và các ứng dụng công nghiệp khác.

Butyl Glycol - Butyl Cellosolve (BCS) Korea
Butyl Glycol - Butyl Cellosolve - BCS Hàn Quốc.

Tên sản phầm Butyl Glycol
Gọi tắt BCS
Tên khác Ethylene Glycol Monobutyl Ether, Butyl Cellosolve
Quy cách 180kg/phuy
Xuất xứ Hàn Quốc
Hãng kinh doanh HANNONG CHEMICALS
Liên hệ báo giá 0984.541.045 (Call - Zalo - Mr. Niệm)

Đặc điểm kỹ thuật

  • Số Cas: 111-76-2
  • Công thức phân tử: C6H14O2
  • Khối lượng phân tử: 118.17 g/mol.
  • Tỉ trọng: 0.791g/cm3.Nhiệt độ đông đặc: -77°C.
  • Nhiệt độ sôi: 171°C.
  • Áp suất hơi: 0.1 kPa (ở 20°C).
Butyl Glycol - Butyl Cellosolve (BCS) Korea
Butyl Glycol (BG) Korea.

Khả năng hòa tan

  • Butyl Glycol của Hannong Chemicals Hàn Quốc có khả năng hòa tan cao, đó là một trong những đặc tính quan trọng của nó. Butyl Glycol có khả năng hòa tan vào nước và các dung môi hữu cơ khác một cách hiệu quả.
  • Khả năng hòa tan cao của Butyl Glycol là do sự kết hợp giữa phân tử butanol và phân tử ethylene oxide. Cấu trúc hóa học của Butyl Glycol cho phép nó tạo ra liên kết với các phân tử nước thông qua sự tương tác hydro và liên kết hydrogen.
  • Điều này có nghĩa là Butyl Glycol có thể hòa tan trong nước và hỗn hợp nước-dung môi khác một cách dễ dàng. Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho việc sử dụng Butyl Glycol trong nhiều ứng dụng khác nhau trong ngành công nghiệp.
  • Sự hòa tan cao cũng cho phép Butyl Glycol có khả năng hòa trộn tốt với các chất khác, bao gồm các chất hóa chất khác và các thành phần khác trong các công thức phức tạp. Điều này làm cho Butyl Glycol trở thành một thành phần quan trọng trong việc tạo ra các sản phẩm hóa chất đa dạng và tiên tiến.
  • Ngoài ra, khả năng hòa tan của Butyl Glycol cũng đóng vai trò quan trọng trong các ứng dụng khác như sơn, mực in và sản phẩm chăm sóc cá nhân. Trong ngành sơn và mực in, Butyl Glycol được sử dụng để tăng cường tính ổn định của mực in và sơn, đồng thời cải thiện độ bám dính và khả năng lưu hóa.

Ứng dụng của BCS Hàn Quốc

  • Do có thể hòa tan tốt với dầu khoáng lẫn cả nước, cũng như có chứa nhiều chất vô cơ nên hóa chất Butyl Cellosolve là thành phần chính trong các sản phẩm tẩy rửa, đặc biệt được sử dụng nhiều trong tẩy rửa công nghiệp hoặc trở thành dung môi khi kết hợp với dầu tan.
  • Dùng làm dung môi trong vecni và sơn nhựa alkyd dầu gầy và dầu trung bình, nhựa maleic hoặc nhựa phenolic.
  • Dùng làm dung môi cho thuốc trừ sâu công nghiệp.
  • Sử dụng trong quá trình in nhuộm, có hiệu quả trong việc ngăn chặn các vết mực in lỗi, đốm màu trên vải.
  • Có chứa 2-butoxyethanol là nguyên liệu trong quá trình sản xuất chất tẩy rửa và xà phòng khô, thuốc diệt cỏ, sơn latex, …
  • Có hiệu quả cao trong việc tẩy sạch dầu mỡ, đôi khi được sử dụng một lượng nhỏ vào nước rửa chén thông dụng.
  • BCS hòa tan tốt nitrocellulose và là thành phần của sơn phun và sơn quét có tính năng làm tăng lưu lượng và độ bằng, mịn cho sơn. Ngoài ra khả năng chịu nước tốt nên rất thích hợp trong sản xuất các loại sơn chống thấm, chống ẩm. Bên cạnh đó BCS cũng được dùng làm chất pha loãng cho sơn nitrocellulose.
  • Hóa chất Butyl Cellosolve là chất chống mốc trong thành phần của sơn và giúp sơn lâu khô hơn.
Butyl Glycol - Butyl Cellosolve (BCS) Korea
Phuy Butyl Glycol 180kg Korea.

Lưu trữ & Bảo quản

  • Butyl glycol nên được bảo quản ở nơi tối, mát, tránh xa thực phẩm và chất oxy hóa. Nó được vận chuyển trong các thùng chứa bằng thép cacbon, thép không gỉ hoặc teflon và có thể được chuyển hàng loạt hoặc thùng phuy. Nó có trọng lượng riêng là 0,9 và điểm chớp cháy là 60°C (cốc kín) và đã được phân loại là có hại nhưng không được phân loại là nguy hiểm đối với bất kỳ hình thức vận chuyển nào.
  • Nếu xảy ra rò rỉ hoặc đổ tràn, cần phải cách ly ngay lập tức (lên đến 50 mét ở góc 360) và loại bỏ nguồn (chỉ khi có thể, không có rủi ro). Phải mang thiết bị bảo hộ cá nhân, đặc biệt là mặt nạ phòng độc để lọc khí thải ra từ chất tràn.
  • Rò rỉ phải được thấm bằng vật liệu khó cháy như đất và sau đó được thu gom vào các thùng kín. Rửa sạch phần còn lại bằng nước. Nếu đó là một vết rò rỉ nhỏ, thì có thể áp dụng một phương pháp phổ biến hơn bao gồm sử dụng khăn lau bếp. Sau đó nên đốt bỏ thứ này để tránh bị đổ. Khu vực sau đó phải được thông gió để đảm bảo tất cả hơi và khí được loại bỏ.
Nhận chào giá theo container các mặt hàng hóa chất công nghiệp. Giá công luôn luôn tốt hơn rất nhiều so với giá bán lẻ tại kho. Đặc biệt, đặt nhập từ nước người kéo thẳng về kho khách hàng thì sẽ càng tốt hơn nữa vì đỡ chi phí vận chuyển và bốc xếp. Chi tiết liên hệ Niệm 0984.541.045 (Zalo/Call) để trao đổi và thương lượng ạ!

Bài liên quan

Advertisement

Xem nhiều trong tuần

Amide là gì? Khái quát về nhóm amide trong hóa chất công nghiệp

Amide là một nhóm chức nằm trong phân nhóm hữu cơ, với cấu trúc chung là một nhóm cacbonil (-C=O) liên kết với một nhóm amino (-NH2 hoặc -NR2) thông qua một liên kết peptit (-C-N-). Nhóm amide là một phần quan trọng của hóa chất công nghiệp , được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm dược phẩm, chất tẩy rửa, thuốc nhuộm, nhựa, sợi tổng hợp và thuốc diệt cỏ.

DINCH/UN899 là gì? Chất hóa dẻo thân thiện với môi trường

DINCH (Diisononyl cyclohexane-1,2-dicarboxylate) là một loại hợp chất hóa học được sử dụng như một chất bảo vệ môi trường và được đánh giá là thân thiện với môi trường hơn so với một số hợp chất khác, chẳng hạn như phthalates. UN899 là một tiêu chuẩn của Liên Hiệp Quốc (UN) được áp dụng cho vận chuyển hàng hóa nguy hiểm trên đường bộ. Tiêu chuẩn này quy định về các yêu cầu về bao bì, đóng gói và nhãn hiệu cho các hàng hóa nguy hiểm được vận chuyển bằng đường bộ. DINCH đã được chứng nhận theo tiêu chuẩn này để được sử dụng trong bao bì hàng hóa nguy hiểm.

Glycerine tinh khiết 99.7% hãng Wilfarin

Glycerine (Glycerol, Glycerin) là một polyol đơn giản, không màu, không mùi, nhớt, được sử dụng rộng rãi trong dược phẩm. Glycerol có 3 nhóm -OH nên tan hoàn tốt trong nước. Hầu hết các chất béo đều có sườn từ glycerol, còn gọi là các triglycerides. Glycerine có vị ngọt và độc tính thấp.

TOPSol A150 - dung môi thơm C10

TOPSol A150 có nhiều cái tên khác nhau như Solvesso 150, aromatic 150, kocosol 150 hay được gọi quen thuộc ở Việt Nam là Dung môi thơm C10.

Phân biệt Toluene và Xylene

Toluen và xylene là hai hợp chất hydrocacbon thuộc nhóm aromat, nhưng chúng có những điểm khác biệt quan trọng về cấu trúc hóa học và tính chất vật lý. Dưới đây là sự phân biệt giữa toluen và xylene: