Methyldiethanolamine còn được gọi là N-methyl diethanolamine, viết tắt MDEA, là hợp chất hữu cơ có công thức CH3N(C2H4OH)2

Methyldiethanolamine (MDEA) là một hợp chất hóa học thuộc nhóm các amin thơm được sử dụng rộng rãi trong các quá trình hóa lỏng khí (gas processing) để loại bỏ CO2 và H2S khỏi khí đốt hoặc các dòng khí công nghiệp khác.

Dung môi Methyldiethanolamine (MDEA)
Methyldiethanolamine (MDEA)

MDEA là một dung môi rất hiệu quả trong quá trình hấp thụ CO2 và H2S, và nó có thể được sử dụng để xử lý khí đốt có hàm lượng CO2 cao đến 90% với hiệu suất loại bỏ khí độc cao và chi phí đầu tư thấp hơn so với các công nghệ khác.

Ngoài ra, MDEA cũng được sử dụng trong sản xuất dầu và khí đốt để loại bỏ các tạp chất như phenol, axit cacboxylic và H2S, và trong sản xuất mỹ phẩm, thuốc nhuộm và chất tẩy rửa.

Các tính chất của Methyl Diethanolamine (MDEA)

Dưới đây là các tính chất của Methyl Diethanolamine (MDEA):

  • MDEA là một chất lỏng trong suốt, không màu, có mùi hơi ngọt.
  • MDEA có khả năng hòa tan tốt trong nước và các dung môi hữu cơ.
  • MDEA là một amin thơm có tính bazơ mạnh, có thể tạo phức chất với các ion kim loại.
  • MDEA có tính ổn định hóa học và không dễ bị phân hủy trong các điều kiện xử lý khí đốt hoặc dầu khí.
  • MDEA không cháy và không gây nổ, tuy nhiên, nó có thể gây kích ứng cho mắt và da khi tiếp xúc trực tiếp.
  • MDEA là một chất tương đối an toàn và không độc hại đối với con người khi được sử dụng đúng cách và trong các điều kiện an toàn.

Tính chất vật lý Methyldiethanolamine

  • Điểm nóng chảy: -21°C
  • Nhiệt độ sôi khoảng: 246-248°C
  • Tỉ trọng @ 25°C: 1.038g/cm3
  • Flash point: 127°C
Dung môi Methyldiethanolamine (MDEA)
Methyldiethanolamine (MDEA) phuy 210kg.

Ứng dụng của Methyldiethanolamine (MDEA)

Methyl Diethanolamine (MDEA) có các ứng dụng cụ thể sau:

  • Loại bỏ CO2 và H2S từ khí đốt: MDEA được sử dụng rộng rãi trong các quá trình hóa lỏng khí để loại bỏ CO2 và H2S khỏi khí đốt.
  • Sản xuất dầu và khí đốt: MDEA được sử dụng để loại bỏ các tạp chất như phenol, axit cacboxylic và H2S từ dầu và khí đốt.
  • Sản xuất mỹ phẩm: MDEA được sử dụng làm chất tẩy rửa và chất điều chỉnh độ pH trong sản xuất mỹ phẩm.
  • Sản xuất thuốc nhuộm: MDEA được sử dụng làm chất hóa học trung gian trong sản xuất các loại thuốc nhuộm.
  • Sản xuất chất tẩy rửa: MDEA được sử dụng làm thành phần chính trong các loại chất tẩy rửa để loại bỏ chất bẩn và mỡ.
  • Sản xuất chất dẻo: MDEA được sử dụng trong sản xuất các loại chất dẻo như polyurethane và epoxy.

Ứng dụng trong phụ gia xi măng và bê tông

Methyl Diethanolamine (MDEA) cũng có thể được sử dụng làm phụ gia trong sản xuất xi măng và bê tông để cải thiện tính chất của sản phẩm. Các ứng dụng cụ thể của MDEA trong phụ gia xi măng và bê tông bao gồm:

  • Chất trợ nghiền: MDEA được sử dụng để cải thiện quá trình nghiền và nghiền của xi măng bằng cách giảm thiểu lượng nước cần thiết để nghiền, cải thiện tính đồng nhất của sản phẩm và giảm tỷ lệ tồn dư của sản phẩm.
  • Chất cải thiện độ bền của xi măng và bê tông: MDEA được sử dụng để cải thiện độ bền của xi măng và bê tông bằng cách tăng cường tính linh hoạt và chống nứt của sản phẩm.
  • Chất chống đông đá: MDEA được sử dụng để làm chất chống đông đá bằng cách tăng cường quá trình phản ứng giữa xi măng và nước để tạo ra một lớp đá cứng và chắc chắn hơn.
  • Chất ổn định hóa: MDEA được sử dụng để làm chất ổn định hóa để cải thiện tính chất của sản phẩm xi măng và bê tông bằng cách giảm thiểu hiện tượng phân lớp và lắng đọng trong sản phẩm.

Xem thêm các bài viết thuộc chuyên mục Amine của chúng tôi để tham khảo nhiều chủng loại mặt hàng hơn.

Nhận chào giá theo container các mặt hàng hóa chất công nghiệp. Giá công luôn luôn tốt hơn rất nhiều so với giá bán lẻ tại kho. Đặc biệt, đặt nhập từ nước người kéo thẳng về kho khách hàng thì sẽ càng tốt hơn nữa vì đỡ chi phí vận chuyển và bốc xếp. Chi tiết liên hệ Niệm 0984.541.045 (Zalo/Call) để trao đổi và thương lượng ạ!

Bài liên quan

Advertisement

Xem nhiều trong tuần

Amide là gì? Khái quát về nhóm amide trong hóa chất công nghiệp

Amide là một nhóm chức nằm trong phân nhóm hữu cơ, với cấu trúc chung là một nhóm cacbonil (-C=O) liên kết với một nhóm amino (-NH2 hoặc -NR2) thông qua một liên kết peptit (-C-N-). Nhóm amide là một phần quan trọng của hóa chất công nghiệp , được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm dược phẩm, chất tẩy rửa, thuốc nhuộm, nhựa, sợi tổng hợp và thuốc diệt cỏ.

DINCH/UN899 là gì? Chất hóa dẻo thân thiện với môi trường

DINCH (Diisononyl cyclohexane-1,2-dicarboxylate) là một loại hợp chất hóa học được sử dụng như một chất bảo vệ môi trường và được đánh giá là thân thiện với môi trường hơn so với một số hợp chất khác, chẳng hạn như phthalates. UN899 là một tiêu chuẩn của Liên Hiệp Quốc (UN) được áp dụng cho vận chuyển hàng hóa nguy hiểm trên đường bộ. Tiêu chuẩn này quy định về các yêu cầu về bao bì, đóng gói và nhãn hiệu cho các hàng hóa nguy hiểm được vận chuyển bằng đường bộ. DINCH đã được chứng nhận theo tiêu chuẩn này để được sử dụng trong bao bì hàng hóa nguy hiểm.

Glycerine tinh khiết 99.7% hãng Wilfarin

Glycerine (Glycerol, Glycerin) là một polyol đơn giản, không màu, không mùi, nhớt, được sử dụng rộng rãi trong dược phẩm. Glycerol có 3 nhóm -OH nên tan hoàn tốt trong nước. Hầu hết các chất béo đều có sườn từ glycerol, còn gọi là các triglycerides. Glycerine có vị ngọt và độc tính thấp.

TOPSol A150 - dung môi thơm C10

TOPSol A150 có nhiều cái tên khác nhau như Solvesso 150, aromatic 150, kocosol 150 hay được gọi quen thuộc ở Việt Nam là Dung môi thơm C10.

Phân biệt Toluene và Xylene

Toluen và xylene là hai hợp chất hydrocacbon thuộc nhóm aromat, nhưng chúng có những điểm khác biệt quan trọng về cấu trúc hóa học và tính chất vật lý. Dưới đây là sự phân biệt giữa toluen và xylene: