Thông báo cập nhật dạng Drum/Phuy nhựa sử dụng cho sản phẩm Propylene Glycol USP/EP (Pg dược) từ nhà máy hóa chất Dow.

Propylene Glycol USP/EP là một loại hóa chất được sử dụng rộng rãi trong dược phẩm và nhiều ngành khác nhau. Nó được sản xuất bởi nhà máy Dow, một trong những nhà sản xuất hàng đầu thế giới về hóa chất.

Nhà máy Dow đã cập nhật dạng Phuy Nhựa cho Propylene Glycol USP/EP
Propylene Glycol USP/EP phuy nhựa 215kg.

Giới thiệu về Propylene Glycol USP/EP

Propylene Glycol USP/EP là một hợp chất hữu cơ không màu, không mùi và không độc hại. Nó được sử dụng như một dung môi, chất làm đặc và chất bảo quản trong nhiều sản phẩm dược phẩm như thuốc uống, kem dưỡng da, xịt thở, và thực phẩm...

Đặc tính và công dụng của Propylene Glycol USP/EP

Propylene Glycol USP/EP có đặc tính hút ẩm tốt, giúp duy trì độ ẩm của sản phẩm và tăng khả năng hấp thụ của da. Nó cũng có khả năng làm mềm và dưỡng ẩm cho da, giúp da mềm mại và tươi.

Propylene Glycol USP/EP được sử dụng như một dung môi trong nhiều sản phẩm dược phẩm, giúp hòa tan các thành phần khác vào trong dung dịch. Nó cũng được sử dụng như một chất làm đặc, giúp tăng độ đặc của sản phẩm và cải thiện độ nhớt của sản phẩm.

Ngoài ra, Propylene Glycol USP/EP còn được sử dụng như một chất bảo quản, giúp sản phẩm bảo quản được lâu hơn và giảm thiểu sự phát triển của vi khuẩn và nấm.

Sản xuất Propylene Glycol USP/EP

Propylene Glycol USP/EP được sản xuất bởi nhà máy Dow Chemical Company. Quy trình sản xuất bao gồm phản ứng giữa propylene oxide và nước để tạo ra propylene glycol. Quy trình sản xuất đảm bảo tính chất và chất lượng của sản phẩm đáp ứng tiêu chuẩn USP và EP.

Nhà máy Dow đã cập nhật dạng Phuy Nhựa cho Propylene Glycol USP/EP
Mặt phuy Propylene Glycol USP/EP của Dow.

Ứng dụng Propylene Glycol USP/EP (PG Dược)

Propylene Glycol USP/EP có rất nhiều ứng dụng trong ngành dược phẩm và các lĩnh vực khác nhau, bao gồm:

  • Dược phẩm: Propylene Glycol USP/EP được sử dụng làm dung môi trong nhiều loại thuốc như thuốc bôi ngoài da, thuốc nhỏ mắt và thuốc ho. Nó cũng được sử dụng để làm chất làm đặc và bảo quản trong nhiều loại thuốc.
  • Thực phẩm: Propylene Glycol USP/EP được sử dụng như một chất bảo quản và tạo độ ẩm trong thực phẩm và đồ uống như bánh kẹo, kem, đồ ngọt, rượu và nước giải khát.
  • Hóa mỹ phẩm: Propylene Glycol USP/EP được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da, tóc và móng tay như kem dưỡng da, xà phòng và sữa tắm.
  • Dược liệu và công nghiệp: Propylene Glycol USP/EP được sử dụng để chiết xuất các hợp chất từ thảo dược và làm dung môi trong các quá trình công nghiệp khác nhau như sản xuất sơn, mực in và chất phủ.
  • Chăm sóc thú cưng: Propylene Glycol USP/EP cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc thú cưng như kem dưỡng da và sữa tắm.

Tổng quan lại, Propylene Glycol USP/EP là một hợp chất có nhiều ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau, đặc biệt là trong ngành dược phẩm.

Vai trò của Propylene Glycol USP/EP trong chất tải lạnh

Propylene Glycol USP/EP cũng được sử dụng làm chất tải lạnh trong các hệ thống làm mát trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Nó có vai trò quan trọng trong việc giữ cho các thiết bị và máy móc hoạt động trong nhiệt độ an toàn và ổn định.

Khi được sử dụng làm chất tải lạnh, Propylene Glycol USP/EP có khả năng hấp thụ và giải tỏa nhiệt tốt hơn nước, đồng thời nó cũng không đông cứng ở nhiệt độ thấp như nước. Điều này giúp tăng hiệu quả và độ tin cậy của hệ thống làm mát.

Propylene Glycol USP/EP cũng được ưa chuộng hơn Ethylene Glycol (EG) trong việc sử dụng làm chất tải lạnh vì tính an toàn cho con người và động vật. EG có thể gây nguy hiểm cho sức khỏe khi tiếp xúc hoặc nuốt phải, trong khi Propylene Glycol USP/EP được cho là an toàn cho sức khỏe và không độc hại.

Tóm lại, Propylene Glycol USP/EP có vai trò quan trọng trong việc giữ cho các thiết bị và máy móc hoạt động ổn định trong nhiệt độ an toàn khi được sử dụng làm chất tải lạnh trong các hệ thống làm mát. Nó cũng được ưa chuộng hơn so với Ethylene Glycol vì tính an toàn cho sức khỏe và động vật.

Nhà máy Dow đã cập nhật dạng Phuy Nhựa cho Propylene Glycol USP/EP
Propylene Glycol USP/EP phuy nhựa 215kg net.

An toàn và bảo quản của Propylene Glycol USP/EP

PG dược được xem là một chất an toàn để sử dụng trong sản phẩm dược phẩm và mỹ phẩm. Tuy nhiên, những người nhạy cảm với hóa chất có thể gặp phản ứng dị ứng khi tiếp xúc với sản phẩm chứa Propylene Glycol USP/EP.

Propylene Glycol USP/EP cần được bảo quản trong điều kiện khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để đảm bảo tính chất và chất lượng của sản phẩm không bị ảnh hưởng. Nó cũng cần được lưu trữ ở nhiệt độ phù hợp để đảm bảo tính ổn định của sản phẩm.

Kết luận

PG USP là một hợp chất quan trọng trong ngành dược phẩm. Nó có tính chất đa dạng và được sử dụng rộng rãi trong nhiều sản phẩm dược phẩm như là một dung môi, chất làm đặc và chất bảo quản. Propylene Glycol USP/EP được sản xuất bởi nhà máy Dow Chemical Company với tiêu chuẩn chất lượng cao để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong sử dụng.

Tuy nhiên, những người nhạy cảm có thể gặp phản ứng dị ứng khi tiếp xúc với sản phẩm chứa Propylene Glycol USP/EP, vì vậy cần được sử dụng và bảo quản đúng cách.

Xem văn bản thay đổi tại đây.

Nhận chào giá theo container các mặt hàng hóa chất công nghiệp. Giá công luôn luôn tốt hơn rất nhiều so với giá bán lẻ tại kho. Đặc biệt, đặt nhập từ nước người kéo thẳng về kho khách hàng thì sẽ càng tốt hơn nữa vì đỡ chi phí vận chuyển và bốc xếp. Chi tiết liên hệ Niệm 0984.541.045 (Zalo/Call) để trao đổi và thương lượng ạ!

Bài liên quan

Advertisement

Xem nhiều trong tuần

Amide là gì? Khái quát về nhóm amide trong hóa chất công nghiệp

Amide là một nhóm chức nằm trong phân nhóm hữu cơ, với cấu trúc chung là một nhóm cacbonil (-C=O) liên kết với một nhóm amino (-NH2 hoặc -NR2) thông qua một liên kết peptit (-C-N-). Nhóm amide là một phần quan trọng của hóa chất công nghiệp , được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm dược phẩm, chất tẩy rửa, thuốc nhuộm, nhựa, sợi tổng hợp và thuốc diệt cỏ.

Phân biệt Toluene và Xylene

Toluen và xylene là hai hợp chất hydrocacbon thuộc nhóm aromat, nhưng chúng có những điểm khác biệt quan trọng về cấu trúc hóa học và tính chất vật lý. Dưới đây là sự phân biệt giữa toluen và xylene:

Ethyl Acetate có tác dụng gì trong sản xuất keo dán?

Ethyl Acetate (EAC) Ethyl Acetate (EAC) , hay Etyl Axetat, là một dung môi hữu cơ phổ biến với công thức hóa học C₄H₈O₂. Nó là este của axit acetic và ethanol, và có mùi dễ chịu tương tự như trái cây, thường được mô tả là mùi ngọt nhẹ. Một số đặc điểm quan trọng Công thức hóa học: CH₃COOCH₂CH₃ Khối lượng phân tử: 88.11 g/mol Điểm sôi: Khoảng 77°C Điểm nóng chảy: -83.6°C Tính chất vật lý: Là chất lỏng không màu, bay hơi nhanh, dễ cháy, có mùi dễ chịu. Sản xuất Ethyl Acetate được sản xuất chủ yếu thông qua phản ứng este hóa giữa axit axetic và ethanol, thường sử dụng một chất xúc tác như axit sulfuric (H₂SO₄): CH₃COOH + C₂H₅OH ↔ CH₃COOC₂H₅ + H₂O Ứng dụng của Ethyl Acetate Dung môi trong ngành công nghiệp EAC được sử dụng phổ biến làm dung môi trong sản xuất sơn, keo dán, và mực in nhờ khả năng hòa tan tốt các polymer và nhựa. Trong công nghiệp giày dép, nó được dùng để tạo lớp kết dính nhanh khô và ổn định. Trong ngành thực phẩm và đồ uống Ethyl Acetate được dùng làm chất t...

Ethoxylates là gì, đặc điểm và ứng dụng của nó?

Ethoxylates là một nhóm hóa chất có cấu trúc phân tử dựa trên quá trình ethoxyl hóa, trong đó nhóm ethylene oxide (EO) được thêm vào một phân tử hoá học khác. Điều này được thực hiện bằng cách thực hiện phản ứng giữa ethylene oxide và một chất mẹ (chất khởi đầu) có thể là rượu, phenol, amin, axit béo, hoặc các chất hữu cơ khác.

Dung môi Cyclohexanone (CYC) Made In Taiwan

Cyclohexanone (CYC) còn có tên gọi khác là Dầu Ông Già hoặc Anone được sử dụng nhiều trong sản xuất keo dán ông PVC, trong sản xuất sơn phủ, in lụa,...