Ethoxylates có tính chất bề mặt, giúp làm sạch, tạo bọt và nhũ hóa. Hàm lượng ethoxy hóa trong ethoxylates ảnh hưởng đến tính chất và hiệu suất.

Ethoxylates là một nhóm hóa chất có cấu trúc phân tử dựa trên quá trình ethoxyl hóa, trong đó nhóm ethylene oxide (EO) được thêm vào một phân tử hoá học khác. Điều này được thực hiện bằng cách thực hiện phản ứng giữa ethylene oxide và một chất mẹ (chất khởi đầu) có thể là rượu, phenol, amin, axit béo, hoặc các chất hữu cơ khác.

Khi ethylene oxide phản ứng với chất mẹ, nó liên kết với phân tử chất mẹ thông qua quá trình oxy hóa và tạo thành chuỗi ethoxy. Số lượng các đơn vị ethylene oxide (EO) được thêm vào chất mẹ xác định hàm lượng ethoxy hóa của ethoxylate. Ví dụ, ethoxylate có hàm lượng ethoxy hóa là 8 có nghĩa là có 8 đơn vị ethylene oxide được thêm vào chất mẹ.

Ethoxylates là gì, đặc điểm và ứng dụng của nó?
Ethoxylates - Đặc điểm & Ứng dụng.

Đặc điểm

Ethoxylates là một nhóm hóa chất rất đa dạng và có ứng dụng rộng khắp trong nhiều lĩnh vực. Dưới đây là một số đặc điểm về ethoxylates:

  • Hàm lượng ethoxy hóa: Ethoxylates có thể có hàm lượng ethoxy hóa khác nhau, tức là số lượng đơn vị ethylene oxide (EO) được thêm vào chất mẹ. Hàm lượng ethoxy hóa ảnh hưởng đến tính chất và hiệu suất của ethoxylates. Một hàm lượng ethoxy hóa cao sẽ tạo ra một chuỗi ethoxy dài hơn, có thể cung cấp tính chất nhũ hóa và làm mềm tốt hơn.
  • Biodegradability: Một số ethoxylates có khả năng phân hủy sinh học. Điều này có ý nghĩa là chúng có khả năng phân huỷ tự nhiên trong môi trường, giảm thiểu tác động tiêu cực lên môi trường. Ethoxylates có tính năng phân hủy sinh học được ưu tiên trong các ứng dụng và sản phẩm có mục tiêu bảo vệ môi trường.
  • Độc tính: Sự độc tính của ethoxylates phụ thuộc vào cấu trúc phân tử và hàm lượng ethoxy hóa. Một số ethoxylates có thể gây kích ứng da hoặc mắt trong trường hợp tiếp xúc trực tiếp. Tuy nhiên, nhiều ethoxylates được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân và các ứng dụng gia đình được đánh giá là an toàn khi sử dụng theo hướng dẫn.
  • Quy định và tiêu chuẩn: Sử dụng và vận hành ethoxylates trong các ngành công nghiệp phải tuân thủ quy định và tiêu chuẩn liên quan. Ví dụ, có các quy định về sự sử dụng ethoxylates trong sản phẩm chăm sóc cá nhân, chất tẩy rửa và các lĩnh vực khác, để đảm bảo tính an toàn và tuân thủ môi trường.
  • Sự thay thế: Trong một số trường hợp, ethoxylates đang được thay thế bằng các chất hoạt động bề mặt khác, nhưng có tính chất bền vững hơn và ít tác động đến môi trường. Điều này phù hợp với xu hướng tăng cường bảo vệ môi trường và sử dụng các hợp chất không gây ô nhiễm hơn trong các sản phẩm và quá trình sản xuất.
  • Các dạng ethoxylates khác: Ngoài Fatty Alcohol Ethoxylate (FAE) đã được đề cập trước đó, còn có nhiều dạng ethoxylates khác nhau được sử dụng trong các ngành công nghiệp. Ví dụ, Nonylphenol Ethoxylates (NPEs) là một dạng phổ biến được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân, chất tẩy rửa, và ngành công nghiệp dầu khí. Các loại ethoxylates khác cũng bao gồm Alkylphenol Ethoxylates (APEs), Alkylamine Ethoxylates, Ethoxylated Glycols, và nhiều loại khác.

Đặc điểm kỹ thuật cụ thể của ethoxylates, bao gồm trọng lượng phân tử, hàm lượng ethoxy hóa, tính chất bề mặt, hòa tan và ứng dụng chi tiết, có thể thay đổi tùy thuộc vào loại ethoxylate cụ thể và nhà sản xuất. Do đó, khi cần biết thông tin chi tiết hơn về một ethoxylate cụ thể, nên tham khảo các tài liệu kỹ thuật hoặc liên hệ trực tiếp với nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp sản phẩm.

Ứng dụng

Ethoxylates có các đặc điểm và ứng dụng đa dạng, bao gồm:

  • Chất nhũ hóa và tạo bọt: Ethoxylates có khả năng giảm độ nhớt và tạo bọt trong dung dịch, làm cho chất lỏng dễ phân tán và xử lý hơn. Chúng thường được sử dụng trong sản xuất chất tẩy rửa, chất làm sạch, và các sản phẩm chăm sóc cá nhân để cải thiện tính chất nhũ hóa và tạo bọt.
  • Chất hoạt động bề mặt: Ethoxylates có tính chất hoạt động bề mặt, giúp giảm căng thẳng bề mặt và cải thiện khả năng hòa tan và phân tán của các chất trong nước hoặc các dung môi khác. Điều này làm cho ethoxylates hữu ích trong sản xuất chất làm mềm, chất tạo màng, chất phụ gia cho công nghiệp dầu khí, và các ứng dụng khác.
  • Chất phụ gia và chất trợ giúp quá trình: Ethoxylates có thể được sử dụng làm chất phụ gia để cải thiện tính chất và hiệu suất của các hệ thống, bao gồm chất nhũ hóa, chất làm mềm, chất chống tĩnh điện, chất ổn định và chất trợ giúp quá trình.
  • Sản phẩm chăm sóc cá nhân: Ethoxylates thường được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm chăm sóc cá nhân như kem da, sữa tắm, shampoo và kem cạo râu để cung cấp tính chất làm mềm, tạo bọt và khả năng làm sạch.
  • Sản xuất dược phẩm: Ethoxylates cũng được sử dụng trong ngành dược phẩm như chất hoạt động bề mặt trong sản xuất thuốc nén và dạng viên nang, chất nhũ hóa và chất tạo bọt trong sản xuất kem dưỡng da và các sản phẩm chăm sóc cá nhân khác.
  • Ngành công nghiệp dầu và khí: Ethoxylates có thể được sử dụng như chất hoạt động bề mặt trong quá trình khai thác và xử lý dầu và khí đốt. Chúng có khả năng giúp tăng cường khả năng tách hợp chất dầu và nước, làm giảm căng thẳng bề mặt và cải thiện hiệu suất các quá trình.

Những thông tin trên về ethoxylates cung cấp một cái nhìn tổng quát về nhóm hóa chất này, nhưng để hiểu rõ hơn về từng loại ethoxylate cụ thể và ứng dụng của chúng, cần tham khảo các tài liệu kỹ thuật và thông tin từ nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp sản phẩm.

Nhận chào giá theo container các mặt hàng hóa chất công nghiệp. Giá công luôn luôn tốt hơn rất nhiều so với giá bán lẻ tại kho. Đặc biệt, đặt nhập từ nước người kéo thẳng về kho khách hàng thì sẽ càng tốt hơn nữa vì đỡ chi phí vận chuyển và bốc xếp. Chi tiết liên hệ Niệm 0984.541.045 (Zalo/Call) để trao đổi và thương lượng ạ!

Bài liên quan

Advertisement

Xem nhiều trong tuần

Amide là gì? Khái quát về nhóm amide trong hóa chất công nghiệp

Amide là một nhóm chức nằm trong phân nhóm hữu cơ, với cấu trúc chung là một nhóm cacbonil (-C=O) liên kết với một nhóm amino (-NH2 hoặc -NR2) thông qua một liên kết peptit (-C-N-). Nhóm amide là một phần quan trọng của hóa chất công nghiệp , được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm dược phẩm, chất tẩy rửa, thuốc nhuộm, nhựa, sợi tổng hợp và thuốc diệt cỏ.

Ethonas NP9: Chất hoạt động bề mặt hoàn hảo

Ethoxylated Nonylphenol (NP9), trước đây được biết đến với tên gọi Tergitol™ NP-9 Surfactant, hiện đã được đổi tên thành Ethonas NP9 bởi Petronas Malaysia. Đây là một loại chất hoạt động bề mặt không ion với khả năng ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp nhờ vào các tính năng vượt trội của nó. Ethonas NP9 nhập khẩu Petronas (Malaysia) Tổng quan về Ethonas NP9 Ethoxylated Nonylphenol (NP9) là sản phẩm được tạo ra bằng cách ethoxyl hóa nonylphenol, trong đó chuỗi ethylene oxide được thêm vào phân tử nonylphenol. Quá trình này tạo ra một hợp chất có khả năng làm sạch, tạo bọt và phân tán tuyệt vời, giúp NP9 trở thành một thành phần quan trọng trong nhiều sản phẩm và quy trình công nghiệp. Xem thêm: Dung môi Nonyl Phenol Ethoxylate (NP9) Indonesia Tính năng và lợi ích Khả năng làm sạch tối ưu: Ethonas NP9 có khả năng loại bỏ bụi bẩn và dầu mỡ hiệu quả, giúp làm sạch các bề mặt và vật liệu một cách nhanh chóng và hiệu quả. Tạo bọt tốt: Với tính năng tạo bọt mạnh mẽ, NP9 thư...

Quản lý, kiểm soát hoạt động sản xuất, kinh doanh hóa chất Bảng

Danh mục Hóa chất Bảng. Ảnh: Cục Hóa Chất . Theo khoản 4 Điều 4 Nghị định số 33/2024/NĐ-CP quy định “4. Hóa chất Bảng là hóa chất độc và tiền chất bị kiểm soát theo quy định của Công ước Cấm vũ khí hóa học và được phân theo thứ tự 1, 2, 3 theo tiêu chí quy định tại phụ lục Hóa chất của Công ước Cấm vũ khí hóa học. Hóa chất Bảng bao gồm chất thuộc Danh mục và hỗn hợp chất chứa chất thuộc Danh mục”. Các hóa chất độc (Toxic Chemicals) và các tiền chất (Precursors) của chúng được quy định tại Phụ lục I Danh mục hóa chất Bảng (Hóa chất Bảng 1 (Schedule 1) ; Hóa chất Bảng 2 (Schedule 2); Hóa chất Bảng 3 (Schedule 3) Ban hành kèm theo Nghị định số 33 /2024/NĐ-CP ngày 27 tháng 3 năm 2024 của Chính phủ quy định việc thực hiện Công ước Cấm phát triển, sản xuất, tàng trữ, sử dụng và phá hủy vũ khí hóa học. Là các hóa chất thuộc Công ước về vũ khí hóa học (CWC: Chemical Weapons Convention) (https://www.opcw.org/chemical-weapons-convention/annexes/annex-chemicals/annex-chemicals). Thực hiện quy ...

Chọn dung môi pha Chất chống thấm cho vải

Việc pha chế chất chống thấm cho vải đòi hỏi lựa chọn dung môi cẩn thận để đảm bảo lớp phủ đều, không gây nhăn và hạn chế tối đa mùi hôi. Một dung môi phù hợp không chỉ giúp tăng cường khả năng bảo vệ mà còn tối ưu hóa quá trình phủ chống thấm, cho phép vải khô tự nhiên và đạt chất lượng bề mặt tốt nhất. Chọn dung môi pha Chất chống thấm cho vải. Topsol 3040 là một lựa chọn đang được cân nhắc, bên cạnh một số dung môi khác như Isopar và các loại acetate. Tại sao nên dùng Topsol 3040? Topsol 3040 nổi bật nhờ khả năng bay hơi chậm và mùi nhẹ, điều này giúp lớp chống thấm không khô quá nhanh, tránh tình trạng nhăn và bảo đảm lớp phủ đều trên bề mặt vải. Đây là một yếu tố quan trọng khi phủ chất chống thấm trên các chất liệu mỏng manh hoặc cần có sự đồng đều cao. Ưu điểm của Topsol 3040 Tốc độ bay hơi chậm : Cho phép lớp phủ chống thấm tự khô, hạn chế tối đa tình trạng quăn hay nhăn bề mặt vải. Mùi nhẹ : Thân thiện hơn khi sử dụng, giúp giảm thiểu mùi khó chịu trong quá trình pha và thi ...

Ethyl Acetate có tác dụng gì trong sản xuất keo dán?

Ethyl Acetate (EAC) Ethyl Acetate (EAC) , hay Etyl Axetat, là một dung môi hữu cơ phổ biến với công thức hóa học C₄H₈O₂. Nó là este của axit acetic và ethanol, và có mùi dễ chịu tương tự như trái cây, thường được mô tả là mùi ngọt nhẹ. Một số đặc điểm quan trọng Công thức hóa học: CH₃COOCH₂CH₃ Khối lượng phân tử: 88.11 g/mol Điểm sôi: Khoảng 77°C Điểm nóng chảy: -83.6°C Tính chất vật lý: Là chất lỏng không màu, bay hơi nhanh, dễ cháy, có mùi dễ chịu. Sản xuất Ethyl Acetate được sản xuất chủ yếu thông qua phản ứng este hóa giữa axit axetic và ethanol, thường sử dụng một chất xúc tác như axit sulfuric (H₂SO₄): CH₃COOH + C₂H₅OH ↔ CH₃COOC₂H₅ + H₂O Ứng dụng của Ethyl Acetate Dung môi trong ngành công nghiệp EAC được sử dụng phổ biến làm dung môi trong sản xuất sơn, keo dán, và mực in nhờ khả năng hòa tan tốt các polymer và nhựa. Trong công nghiệp giày dép, nó được dùng để tạo lớp kết dính nhanh khô và ổn định. Trong ngành thực phẩm và đồ uống Ethyl Acetate được dùng làm chất t...

Ethonas PEG 400 (Polyethylene Glycol 400)

Ethonas PEG 400 là một polyme đa dụng, được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp từ dược phẩm đến sản xuất chất tẩy rửa, mang lại hiệu quả cao và thân thiện môi trường. Ethonas PEG 400 (Polyethylene Glycol 400) nhập khẩu Petronas. Tên dung môi Ethonas PEG 400 Tên khác Polyethylene Glycol 400 Quy cách 230kg/Phuy Xuất xứ Malaysia (Petronas) Nhận dạng phuy Phuy sắt xanh Nhận báo giá 0984 541 045 (call - zalo để có giá tốt nhất) Ethonas PEG 400 là gì? Ethonas PEG 400 (Polyethylene Glycol 400) là một hợp chất polyme có trọng lượng phân tử khoảng 400. PEG 400 có tính chất không màu, không mùi và có khả năng hòa tan trong nước và nhiều dung môi hữu cơ. Đây là một sản phẩm hóa chất đa chức năng, được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp khác nhau. Tính chất của Ethonas PEG 400 Trạng thái: Lỏng nhớt, không màu, không mùi. Độ hòa tan: Dễ dàng hòa tan trong nước và cồn, tan một ...

TCE Trung Quốc (Trichloroethylene)

Trichloroethylene (TCE) là một hợp chất hữu cơ halogen được sử dụng phổ biến trong ngành công nghiệp và hóa chất. Trichloroethylene (TCE) Trung Quốc nhập khẩu phuy mới. TCE Trung Quốc được biết đến với chất lượng ổn định và giá cả cạnh tranh, là sự lựa chọn phổ biến cho nhiều doanh nghiệp sản xuất và xử lý hóa chất trên thế giới. Xem thêm: Hóa chất Trichloroethylene W - TCE Kanto Nhật Tên dung môi Trichloroethylene Tên khác TCE; Trethylene; Triclene; Trimar Quy cách 280kg/Phuy Xuất xứ Trung Quốc Nhận dạng phuy Phuy sắt xanh Nhận báo giá 0984 541 045 (call - zalo để có giá tốt nhất) Hợp chất này chủ yếu tồn tại ở trạng thái lỏng, không màu, có mùi hơi ngọt và dễ dàng bốc hơi khi tiếp xúc với không khí. Tính chất của TCE Công thức hóa học: C₂HCl₃ Khối lượng phân tử: 131.39 g/mol Điểm sôi: 87°C Điểm nóng chảy: -86°C Tỉ trọng: 1.46 g/cm³ ở 20°C Độ hòa tan: TCE không hòa tan trong...