Di-isononyl Phthalate (DINP) là một loại hợp chất hóa học thuộc nhóm phthalate, được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp hóa chất và nhựa.

Di-Isononyl Phthalate (DINP) là một loại chất phụ gia phthalate được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp hóa chất. Nó là một loại chất phụ gia mềm dẻo và có khả năng tăng cường tính đàn hồi và độ bền của các vật liệu nhựa.

UPC Malaysia, một công ty hàng đầu trong lĩnh vực sản xuất chất phụ gia, cung cấp DINP chất lượng cao cho nhiều ngành công nghiệp.

Chất Hóa Dẻo Di-Isononyl Phthalate (DINP)
Di-Isononyl Phthalate (DINP)

Tên sả phẩm Di-isononyl Phthalate
Gọi tắt DINP
Quy cách Phuy 200kg NET
Xuất xứ Malaysia
Hãng sản xuất UPC Chemicals
Nhận báo giá 0984 541 045 (Zalo/Call)

Xem thêm sản phẩm:

Tính chất vật lý của DINP

Dưới đây là một số tính chất vật lý của Di-isononyl Phthalate (DINP):

  • Trạng thái vật lý: DINP là một chất lỏng trong suốt không màu. Ở nhiệt độ phòng, nó tồn tại dưới dạng chất lỏng.
  • Khối lượng riêng: Khối lượng riêng của DINP thường là khoảng 0,97 - 0,98 g/cm³. Điều này có nghĩa là nó có mật độ cao hơn nước.
  • Điểm nóng chảy: Điểm nóng chảy của DINP thường nằm trong khoảng từ -50°C đến -30°C. Điểm nóng chảy thấp này làm cho DINP dễ dàng chuyển từ trạng thái rắn sang trạng thái lỏng.
  • Điểm sôi: Điểm sôi của DINP là khoảng 370°C. Điểm sôi cao này cho phép DINP tồn tại ở nhiệt độ cao mà không bị cháy hoặc phân hủy.
  • Độ bay hơi: DINP có độ bay hơi thấp, có nghĩa là nó bay hơi chậm. Điều này làm cho DINP có khả năng giữ ổn định trong các ứng dụng và môi trường có nhiệt độ cao.
  • Độ nhớt: DINP có độ nhớt cao, điều này đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện tính linh hoạt và đàn hồi của vật liệu nhựa khi được sử dụng làm chất phụ gia.
  • Tính hòa tan: DINP không hòa tan trong nước, nhưng có khả năng hòa tan trong nhiều dung môi hữu cơ như dầu khoáng, dầu diesel, acetone, toluene, xylene và ethanol.
  • Mùi và hương vị: DINP có một mùi đặc trưng và không có hương vị.

Tính chất vật lý của DINP có thể có thay đổi nhỏ dựa trên nguồn gốc và chất lượng của DINP từ nhà sản xuất. Điều này chỉ là một ánh sáng tổng quan về tính chất vật lý của DINP, và thông tin cụ thể hơn có thể được tìm thấy trong tài liệu kỹ thuật hoặc hướng dẫn từ nhà sản xuất.

Khả năng hòa tan của DINP

  • Di-isononyl Phthalate (DINP) là một chất phụ gia phthalate có khả năng hòa tan trong một số dung môi hữu cơ. Tuy nhiên, khả năng hòa tan của DINP phụ thuộc vào tính chất của dung môi và nhiệt độ.
  • DINP có tính chất không hòa tan trong nước do đặc tính không phân cực của phân tử. Tuy nhiên, nó có khả năng hòa tan trong nhiều dung môi hữu cơ như dầu khoáng, dầu diesel, các dung môi hữu cơ như acetone, toluene, xylene và ethanol.
  • Ngoài ra, DINP cũng có khả năng hòa tan trong các loại nhựa vinyl như polyvinyl chloride (PVC) và các polyme khác, do đó, nó thường được sử dụng như một chất phụ gia để cải thiện tính chất đàn hồi và độ dẻo của các vật liệu nhựa.
  • Tuy nhiên, cần lưu ý rằng khả năng hòa tan của DINP có thể thay đổi tùy thuộc vào nhiệt độ và tỷ lệ pha trộn với dung môi. Điều này cần được xem xét cẩn thận trong quá trình sử dụng DINP để đảm bảo tính ổn định và hiệu quả của sản phẩm cuối cùng.
  • Trong quá trình sử dụng DINP, quan trọng để tuân thủ các hướng dẫn và quy định an toàn của nhà sản xuất, bao gồm cách sử dụng, lưu trữ và xử lý DINP một cách đúng cách để đảm bảo an toàn cho con người và môi trường.

Đặc điểm và lợi ích của DINP

Đặc điểm

  • DINP có khả năng tăng cường độ dẻo và tính đàn hồi của nhựa PVC.
  • Nó tạo ra sản phẩm cuối cùng có độ bền, khả năng chịu nhiệt và chống cháy tốt.
  • DINP có khả năng chống mài mòn, giúp tăng tuổi thọ của sản phẩm.

Lợi ích

  • Sản phẩm nhựa sử dụng DINP có thể linh hoạt, dễ dàng uốn cong và bám dính.
  • DINP cải thiện khả năng chống thấm nước của vật liệu nhựa.
  • Nó giúp gia tăng tuổi thọ và độ bền của các sản phẩm nhựa.

Phương pháp sản xuất DINP

Phương pháp sản xuất Di-isononyl Phthalate (DINP) thường được thực hiện thông qua quá trình ester hóa và xử lý nhiệt. Dưới đây là một phương pháp sản xuất DINP thông qua ester hóa isononanol (INA) với phthalic anhydride (PA):

Chuẩn bị nguyên liệu

  • Isononanol (INA): Là một loại cồn không màu có công thức C9H20O, được sản xuất từ quá trình hydride hóa propylene và xử lý sau đó.
  • Phthalic anhydride (PA): Là một chất rắn màu trắng với công thức C8H4O3, được sản xuất từ quá trình oxi hóa naphthalene hoặc ortho-xylene.

Quá trình ester hóa

  • Trong một hệ thống reflow, INA và PA được đưa vào reflow reactor trong tỷ lệ cân đối. Một chất xúc tác axit thường được sử dụng để tăng tốc quá trình ester hóa.
  • Quá trình ester hóa diễn ra trong điều kiện nhiệt độ và áp suất cụ thể. Nhiệt độ thường dao động trong khoảng từ 180°C đến 220°C và áp suất có thể được điều chỉnh để đảm bảo hiệu quả của phản ứng.

Quá trình tách

  • Sau khi quá trình ester hóa hoàn thành, DINP được hình thành. Tuy nhiên, trong hỗn hợp sản phẩm, còn có thể có sự hiện diện của các chất phụ gia phthalate khác, chất chưa phản ứng hoặc chất cơ bản.
  • Quá trình tách được thực hiện để loại bỏ các chất không mong muốn. Điều này có thể bao gồm các phương pháp như hấp thụ, chiết xuất hoặc chưng cất để tách riêng DINP.

Quá trình tinh chế

  • Đối với DINP đã được tách riêng, quá trình tinh chế có thể được thực hiện để đạt được chất lượng và đặc tính mong muốn của DINP.
  • Quá trình tinh chế có thể bao gồm các giai đoạn như lọc, kết tinh và tái tạo để loại bỏ tạp chất và cải thiện tính chất của DINP.
Chất Hóa Dẻo Di-Isononyl Phthalate (DINP)
Di-Isononyl Phthalate (DINP) phuy 200kg NET.

Ứng dụng của DINP

Di-isononyl Phthalate (DINP) có nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau do tính chất linh hoạt và đàn hồi của nó. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của DINP:

  1. Sản xuất nhựa PVC: DINP là một chất phụ gia quan trọng trong sản xuất nhựa PVC. Nó được sử dụng để cải thiện tính linh hoạt, đàn hồi và khả năng chống va đập của PVC. PVC được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực ống dẫn, màng nhựa, lớp phủ và sản phẩm nhựa khác.
  2. Sản xuất đồ chơi và đồ gia dụng: DINP thường được sử dụng trong sản xuất đồ chơi trẻ em và đồ gia dụng như mặt nạ, bóng, đồ chơi nhún và sản phẩm nhựa khác. Sự linh hoạt và đàn hồi của DINP giúp làm cho các sản phẩm này an toàn và bền bỉ.
  3. Ngành ô tô: DINP được sử dụng trong ngành ô tô để sản xuất các phụ tùng nhựa linh hoạt như tay lái, bảng điều khiển, cốp xe và các thành phần khác. Nó giúp cải thiện tính chất linh hoạt và đàn hồi của các sản phẩm này.
  4. Bọc nệm và vật liệu lót: DINP được sử dụng trong sản xuất vật liệu lót và bọc nệm để cung cấp tính đàn hồi, mềm mại và thoải mái. Nó cũng giúp tăng cường khả năng chống mài mòn và chống thấm nước của vật liệu này.
  5. Sản phẩm dẻo: DINP được sử dụng để sản xuất các sản phẩm dẻo như ống dẻo, tấm dẻo, màng dẻo và các sản phẩm dẻo khác. Tính chất linh hoạt và đàn hồi của DINP làm cho các sản phẩm dẻo này có khả năng uốn cong và uốn dẻo tốt.
  6. Các ứng dụng trong ngành in: DINP được sử dụng trong mực in để cải thiện độ nhớt, độ bám dính và khả năng chống chảy của mực. Điều này giúp tăng cường hiệu suất và chất lượng của quá trình in.
  7. Sản xuất màng cách nhiệt: DINP cũng có ứng dụng trong sản xuất màng cách nhiệt. Nó giúp tạo ra màng có mức độ linh hoạt cao, khả năng chịu nhiệt tốt và khả năng cách nhiệt hiệu quả. Màng cách nhiệt DINP được sử dụng trong các ứng dụng như cách nhiệt cho các cấu trúc xây dựng, các bề mặt cách nhiệt trong công nghiệp và hệ thống ống dẫn nhiệt.
  8. Các ứng dụng y tế: DINP cũng được sử dụng trong một số ứng dụng y tế, bao gồm sản xuất các sản phẩm y tế như ống dẫn máu, túi chứa dung dịch và thiết bị y tế linh hoạt khác. Tính chất linh hoạt và đàn hồi của DINP làm cho nó phù hợp cho việc sử dụng trong các ứng dụng y tế.
  9. Các ứng dụng trong ngành dệt nhuộm: DINP được sử dụng làm chất phụ gia trong quá trình nhuộm và in trên các vật liệu dệt. Nó giúp cải thiện khả năng phân tán màu, độ bền màu và tính linh hoạt của chất màu trên vật liệu dệt.
  10. Các ứng dụng công nghiệp khác: DINP còn có thể được sử dụng trong một số ứng dụng công nghiệp khác như sản xuất chất bôi trơn, chất tẩy rửa, chất chống cháy, chất làm mềm cao su và các ứng dụng khác tương tự.

Cam kết chất lượng của UPC Malaysia

UPC Malaysia là một trong những nhà sản xuất hàng đầu của DINP với cam kết chất lượng cao. Công ty này tuân thủ các quy định và tiêu chuẩn nghiêm ngặt về an toàn và bảo vệ môi trường trong quá trình sản xuất DINP. Họ đảm bảo rằng DINP của họ đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng hàng đầu và đáp ứng yêu cầu kỹ thuật của khách hàng.

Bảo vệ môi trường và an toàn DINP của UPC Malaysia

UPC Malaysia cam kết thực hiện các biện pháp bảo vệ môi trường trong quá trình sản xuất, sử dụng và xử lý DINP. Công ty này tuân thủ các quy định pháp luật và tiêu chuẩn quốc tế liên quan đến an toàn và môi trường.

  • Quá trình sản xuất: UPC Malaysia sử dụng các công nghệ và phương pháp sản xuất tiên tiến để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Họ đảm bảo rằng quá trình sản xuất DINP được kiểm soát chặt chẽ để giảm thiểu sự phát tán chất gây ô nhiễm vào môi trường.
  • Quản lý chất thải: UPC Malaysia thực hiện các biện pháp chặt chẽ để xử lý chất thải sinh ra trong quá trình sản xuất DINP. Họ tuân thủ các quy định về loại bỏ chất thải, tái chế và xử lý an toàn để đảm bảo không gây ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường.
  • Kiểm soát chất lượng: UPC Malaysia thực hiện kiểm tra chất lượng đáng tin cậy cho DINP của họ. Quá trình kiểm soát chất lượng chặt chẽ đảm bảo rằng sản phẩm DINP đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật và an toàn môi trường.
  • Đào tạo nhân viên: Công ty này cung cấp đào tạo liên tục cho nhân viên về các quy định an toàn, bảo vệ môi trường và xử lý chất thải. Điều này đảm bảo rằng nhân viên được thông qua các quy trình làm việc an toàn và hiểu rõ tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường.
Nhận chào giá theo container các mặt hàng hóa chất công nghiệp. Giá công luôn luôn tốt hơn rất nhiều so với giá bán lẻ tại kho. Đặc biệt, đặt nhập từ nước người kéo thẳng về kho khách hàng thì sẽ càng tốt hơn nữa vì đỡ chi phí vận chuyển và bốc xếp. Chi tiết liên hệ Niệm 0984.541.045 (Zalo/Call) để trao đổi và thương lượng ạ!

Bài liên quan

Advertisement

Tăng tương tác mạng xã hội online

Xem nhiều trong tuần

Amide là gì? Khái quát về nhóm amide trong hóa chất công nghiệp

Amide là một nhóm chức nằm trong phân nhóm hữu cơ, với cấu trúc chung là một nhóm cacbonil (-C=O) liên kết với một nhóm amino (-NH2 hoặc -NR2) thông qua một liên kết peptit (-C-N-). Nhóm amide là một phần quan trọng của hóa chất công nghiệp , được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm dược phẩm, chất tẩy rửa, thuốc nhuộm, nhựa, sợi tổng hợp và thuốc diệt cỏ.

Ethoxylates là gì, đặc điểm và ứng dụng của nó?

Ethoxylates là một nhóm hóa chất có cấu trúc phân tử dựa trên quá trình ethoxyl hóa, trong đó nhóm ethylene oxide (EO) được thêm vào một phân tử hoá học khác. Điều này được thực hiện bằng cách thực hiện phản ứng giữa ethylene oxide và một chất mẹ (chất khởi đầu) có thể là rượu, phenol, amin, axit béo, hoặc các chất hữu cơ khác.

Phụ gia Triethylenetetramine (TETA)

Triethylenetetramine là một hợp chất hữu cơ có công thức hóa học (NH2CH2CH2NHCH2CH2NH2) và là một amine đa chức năng. Nó còn được gọi tắt là trien hoặc TETA.

Dung môi phân cực và không phân cực là gì?

Dung môi phân cực hòa tan chất tan phân cực và dung môi không phân cực hòa tan chất tan không phân cực. Ví dụ, nước là một dung môi phân cực và nó sẽ hòa tan muối và các phân tử phân cực khác, nhưng không phải là các phân tử không phân cực như dầu. Xăng là một dung môi không phân cực và sẽ hòa tan dầu, nhưng sẽ không trộn lẫn với nước.

Làm sao xác định 1 chất là dung môi phân cực hay không phân cực?

Dung môi là chất lỏng có khả năng hòa tan các hợp chất khác nhau. Dung môi được chia làm 2 loại dung môi phân cực và không phân cực . Vậy làm sao xác định 1 chất là dung môi phân cực hay không phân cực? Hãy cùng dung môi công nghiệp tìm hiểu nhé. {tocify} $title = {Nội dung bài viết} Dung môi phân cực là gì? Dung môi phân cực là các hợp chất có xu hướng có một đầu là cực dương và đầu kia là cực âm. Điều kiện để là dung môi phân cực là: Phân tử do hai hoặc nhiều nguyên tố khác nhau tạo nên. Phân tử phải không đối xứng. (không đối xứng có nghĩa là hình dạng mà hai mặt khác nhau.) Một hợp chất có nhóm OH, như nước và ethanol, là những chất phân cực. Dung môi không phân cực là gì? Dung môi không phân cực là dung môi có các phân tử có điện tích gần giống nhau ở tất cả các phía. Nói cách khác, nó có độ tĩnh điện thấp. Các dung môi này hòa tan tất cả các loại hợp chất không phân cực. Dung môi không phân cực được sử dụng để hòa tan các hydrocacbon khác, chẳng hạn như dầu, mỡ và sá

Quản lý, kiểm soát hoạt động sản xuất, kinh doanh hóa chất Bảng

Danh mục Hóa chất Bảng. Ảnh: Cục Hóa Chất . Theo khoản 4 Điều 4 Nghị định số 33/2024/NĐ-CP quy định “4. Hóa chất Bảng là hóa chất độc và tiền chất bị kiểm soát theo quy định của Công ước Cấm vũ khí hóa học và được phân theo thứ tự 1, 2, 3 theo tiêu chí quy định tại phụ lục Hóa chất của Công ước Cấm vũ khí hóa học. Hóa chất Bảng bao gồm chất thuộc Danh mục và hỗn hợp chất chứa chất thuộc Danh mục”. Các hóa chất độc (Toxic Chemicals) và các tiền chất (Precursors) của chúng được quy định tại Phụ lục I Danh mục hóa chất Bảng (Hóa chất Bảng 1 (Schedule 1) ; Hóa chất Bảng 2 (Schedule 2); Hóa chất Bảng 3 (Schedule 3) Ban hành kèm theo Nghị định số 33 /2024/NĐ-CP ngày 27 tháng 3 năm 2024 của Chính phủ quy định việc thực hiện Công ước Cấm phát triển, sản xuất, tàng trữ, sử dụng và phá hủy vũ khí hóa học. Là các hóa chất thuộc Công ước về vũ khí hóa học (CWC: Chemical Weapons Convention) (https://www.opcw.org/chemical-weapons-convention/annexes/annex-chemicals/annex-chemicals). Thực hiện quy