Ethyl Acetate là dung môi hữu cơ không màu, mùi ngọt nhẹ, dễ cháy, dùng trong sơn, keo dán, mực in và thực phẩm, với khả năng bay hơi nhanh.
Ethyl Acetate có tác dụng gì trong sản xuất keo dán?
Ethyl Acetate (EAC)

Ethyl Acetate (EAC), hay Etyl Axetat, là một dung môi hữu cơ phổ biến với công thức hóa học C₄H₈O₂. Nó là este của axit acetic và ethanol, và có mùi dễ chịu tương tự như trái cây, thường được mô tả là mùi ngọt nhẹ.

Một số đặc điểm quan trọng

  • Công thức hóa học: CH₃COOCH₂CH₃
  • Khối lượng phân tử: 88.11 g/mol
  • Điểm sôi: Khoảng 77°C
  • Điểm nóng chảy: -83.6°C
  • Tính chất vật lý: Là chất lỏng không màu, bay hơi nhanh, dễ cháy, có mùi dễ chịu.

Sản xuất

Ethyl Acetate được sản xuất chủ yếu thông qua phản ứng este hóa giữa axit axetic và ethanol, thường sử dụng một chất xúc tác như axit sulfuric (H₂SO₄):

CH₃COOH + C₂H₅OH ↔ CH₃COOC₂H₅ + H₂O

Ứng dụng của Ethyl Acetate

Dung môi trong ngành công nghiệp

  • EAC được sử dụng phổ biến làm dung môi trong sản xuất sơn, keo dán, và mực in nhờ khả năng hòa tan tốt các polymer và nhựa.
  • Trong công nghiệp giày dép, nó được dùng để tạo lớp kết dính nhanh khô và ổn định.

Trong ngành thực phẩm và đồ uống

  • Ethyl Acetate được dùng làm chất tạo hương trong thực phẩm, kẹo, và đồ uống do mùi thơm ngọt ngào của nó.
  • Nó được sử dụng để tách cafein khỏi hạt cà phê trong quy trình sản xuất cà phê không cafein.

Trong dược phẩm

  • EAC có mặt trong sản xuất một số loại thuốc và mỹ phẩm, dùng làm dung môi hoặc chất chiết xuất các thành phần hoạt tính.

Sản xuất nhựa và cao su

  • Ethyl Acetate là thành phần phổ biến trong sản xuất các loại nhựa, cao su, và chất dẻo, nhờ khả năng hòa tan tốt và bay hơi nhanh.

Tính chất và tác động

  • Bay hơi nhanh: Tính chất này giúp EAC được ứng dụng rộng rãi trong các sản phẩm yêu cầu khô nhanh.
  • Dễ cháy: Là một chất lỏng dễ cháy, Ethyl Acetate cần được sử dụng trong điều kiện an toàn, tránh xa nguồn lửa.
  • An toàn tương đối: Mặc dù an toàn hơn một số dung môi khác, tiếp xúc lâu dài với Ethyl Acetate trong môi trường không thông thoáng hoặc với lượng lớn có thể gây kích ứng da, mắt, và hệ hô hấp.

Ethyl Acetate là một dung môi quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp nhờ tính chất hòa tan tốt, bay hơi nhanh và mùi dễ chịu.

EAC có tác dụng gì cho keo dán?

EAC, viết tắt của Ethyl Acetate (Etyl Axetat), là một dung môi hữu cơ phổ biến được sử dụng trong nhiều loại keo dán. Các tác dụng chính của Ethyl Acetate trong keo dán bao gồm:

  • Dung môi hòa tan các thành phần: EAC giúp hòa tan các thành phần polymer trong keo, tạo ra hỗn hợp đồng nhất và dễ áp dụng lên bề mặt.
  • Tăng tốc độ bay hơi: EAC có điểm sôi thấp, giúp dung môi bay hơi nhanh sau khi keo được áp dụng. Điều này giúp keo khô nhanh hơn và đạt độ bám dính cần thiết.
  • Cải thiện tính ổn định: Nó giúp duy trì tính ổn định của keo trong quá trình lưu trữ bằng cách ngăn ngừa sự kết tinh hoặc đông đặc.
  • Không màu và mùi dễ chịu: Ethyl Acetate có mùi dễ chịu hơn so với nhiều loại dung môi khác, thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu tính an toàn và thẩm mỹ cao.

Vì những lý do trên, EAC thường được sử dụng trong các loại keo dán như keo dán nhựa, keo dán công nghiệp, và keo dán trong sản xuất giày dép.

An toàn và môi trường

An toàn sức khỏe:

  • Hít phải hơi: Có thể gây kích ứng hệ hô hấp, chóng mặt, đau đầu và buồn nôn khi tiếp xúc với nồng độ cao.
  • Tiếp xúc da và mắt: Có thể gây khô da, kích ứng da và mắt. Cần đeo đồ bảo hộ khi làm việc với Ethyl Acetate.
  • Nuốt phải: Có thể gây kích ứng đường tiêu hóa, đau bụng, buồn nôn và nôn mửa.

Khả năng cháy nổ: Ethyl Acetate dễ cháy và bay hơi nhanh, cần lưu trữ ở nơi mát, khô ráo và tránh xa nguồn nhiệt hoặc ngọn lửa.

Tác động môi trường: Ethyl Acetate phân hủy sinh học tốt trong môi trường tự nhiên, nhưng việc thải ra môi trường không kiểm soát có thể góp phần vào ô nhiễm không khí.

Tóm tắt

Ethyl Acetate là một dung môi hữu cơ quan trọng với nhiều ứng dụng đa dạng trong công nghiệp và đời sống hàng ngày. Nó nổi bật nhờ khả năng hòa tan tốt, tốc độ bay hơi nhanh và mùi dễ chịu. Tuy nhiên, việc sử dụng Ethyl Acetate cần tuân thủ các biện pháp an toàn để tránh các tác động tiêu cực đến sức khỏe và môi trường.

Xem thêm: Ethyl acetate và những điều bạn cần biết

Nhận chào giá theo container các mặt hàng hóa chất công nghiệp. Giá công luôn luôn tốt hơn rất nhiều so với giá bán lẻ tại kho. Đặc biệt, đặt nhập từ nước người kéo thẳng về kho khách hàng thì sẽ càng tốt hơn nữa vì đỡ chi phí vận chuyển và bốc xếp. Chi tiết liên hệ Niệm 0984.541.045 (Zalo/Call) để trao đổi và thương lượng ạ!

Bài liên quan

Advertisement

Xem nhiều trong tuần

Amide là gì? Khái quát về nhóm amide trong hóa chất công nghiệp

Amide là một nhóm chức nằm trong phân nhóm hữu cơ, với cấu trúc chung là một nhóm cacbonil (-C=O) liên kết với một nhóm amino (-NH2 hoặc -NR2) thông qua một liên kết peptit (-C-N-). Nhóm amide là một phần quan trọng của hóa chất công nghiệp , được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm dược phẩm, chất tẩy rửa, thuốc nhuộm, nhựa, sợi tổng hợp và thuốc diệt cỏ.

DINCH/UN899 là gì? Chất hóa dẻo thân thiện với môi trường

DINCH (Diisononyl cyclohexane-1,2-dicarboxylate) là một loại hợp chất hóa học được sử dụng như một chất bảo vệ môi trường và được đánh giá là thân thiện với môi trường hơn so với một số hợp chất khác, chẳng hạn như phthalates. UN899 là một tiêu chuẩn của Liên Hiệp Quốc (UN) được áp dụng cho vận chuyển hàng hóa nguy hiểm trên đường bộ. Tiêu chuẩn này quy định về các yêu cầu về bao bì, đóng gói và nhãn hiệu cho các hàng hóa nguy hiểm được vận chuyển bằng đường bộ. DINCH đã được chứng nhận theo tiêu chuẩn này để được sử dụng trong bao bì hàng hóa nguy hiểm.

Glycerine tinh khiết 99.7% hãng Wilfarin

Glycerine (Glycerol, Glycerin) là một polyol đơn giản, không màu, không mùi, nhớt, được sử dụng rộng rãi trong dược phẩm. Glycerol có 3 nhóm -OH nên tan hoàn tốt trong nước. Hầu hết các chất béo đều có sườn từ glycerol, còn gọi là các triglycerides. Glycerine có vị ngọt và độc tính thấp.

TOPSol A150 - dung môi thơm C10

TOPSol A150 có nhiều cái tên khác nhau như Solvesso 150, aromatic 150, kocosol 150 hay được gọi quen thuộc ở Việt Nam là Dung môi thơm C10.

Phân biệt Toluene và Xylene

Toluen và xylene là hai hợp chất hydrocacbon thuộc nhóm aromat, nhưng chúng có những điểm khác biệt quan trọng về cấu trúc hóa học và tính chất vật lý. Dưới đây là sự phân biệt giữa toluen và xylene: