Propylene Glycol (PG) được sử dụng rộng rãi trong ngành thực phẩm và đồ uống, trong khi Ethylene Glycol (EG) không được sử dụng trong mục đích này.

Propylene Glycol là một chất làm mềm và chất bảo quản phổ biến trong ngành thực phẩm. Nó thường được sử dụng như một chất chống đông và chất bảo quản trong các sản phẩm như kem, bánh, kẹo, nước mát và nước giải khát. Nó cũng có thể được sử dụng làm dung môi cho một số loại hương liệu và chất tạo màu thực phẩm.

Ethylene Glycol không được sử dụng trong thực phẩm. Nó thường được sử dụng trong ngành công nghiệp làm mát động cơ, chất làm sạch đông đặc và là thành phần chính trong các chất chống đông xe ô tô. Tuy nhiên, Ethylene Glycol là chất độc và không an toàn cho sức khỏe khi được tiếp xúc hoặc tiêu thụ, do đó, không nên sử dụng nó trong sản phẩm thực phẩm hoặc đồ uống.

Trong ngành thực phẩm, nếu có chất tương tự Ethylene Glycol được sử dụng, thì thường là Propylene Glycol vì nó được coi là an toàn và không độc hại khi sử dụng trong các mức độ phù hợp.

Chất chống đông Ethylene Glycol và Propylene Glycol
Ethylene Glycol và Propylene Glycol: Chất chống đông nào sử dụng trong thực phẩm?

Chất chống đông là gì?

Chất chống đông là một loại chất hoá học được sử dụng để ngăn chặn nước hoặc các chất lỏng khác đông cứng trong điều kiện lạnh. Khi nhiệt độ giảm, nước có thể chuyển từ trạng thái lỏng sang trạng thái rắn, gọi là đông cứng. Đông cứng có thể gây hư hỏng cho các thiết bị, đường ống và hệ thống.

Chất chống đông thường được thêm vào nước hoặc các chất lỏng khác để tạo thành một hỗn hợp có điểm đông thấp hơn so với nước đơn thuần. Điều này giúp ngăn chặn nước trong hệ thống từ việc đông cứng và bảo vệ các thành phần khác của hệ thống.

Trong một số ứng dụng, chất chống đông có thể là Ethylene Glycol (EG) hoặc Propylene Glycol (PG), như đã đề cập trước đó. Cả EG và PG có khả năng chống đông tốt hơn nước và được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống sưởi ấm, làm mát, đường ống và ứng dụng công nghiệp khác.

Ngoài ra, còn có các chất chống đông khác như methanol, ethanol và các hợp chất hóa học khác, tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể và yêu cầu kỹ thuật. Việc chọn chất chống đông phù hợp phụ thuộc vào nhiều yếu tố như nhiệt độ làm việc, yêu cầu an toàn và môi trường.

Glycol là gì?

Glycol là một loại hợp chất hóa học thuộc nhóm các hợp chất polyol (polyalcohol), có cấu trúc chứa một nhóm hydroxyl (-OH) gắn với mỗi nguyên tử cacbon trong phân tử. Glycol được chia thành nhiều loại khác nhau, trong đó hai loại phổ biến nhất là Ethylene Glycol (EG) và Propylene Glycol (PG).

  • Ethylene Glycol (EG): Công thức hóa học của Ethylene Glycol là C2H6O2. Nó là một chất lỏng không màu, có mùi ngọt, và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp, như là thành phần chính trong các chất chống đông, chất làm mát, chất làm sạch và chất tạo màng.
  • Propylene Glycol (PG): Công thức hóa học của Propylene Glycol là C3H8O2. Cũng giống như Ethylene Glycol, Propylene Glycol cũng là một chất lỏng không màu, không mùi và có vị ngọt. Propylene Glycol được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp, bao gồm thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm, công nghiệp hóa chất và các ứng dụng khác.

Xem sản phẩm: Propylene Glycol USP/EP (PG dược) Dow

Độc tính Propylene Glycol so với Ethylene Glycol

Propylene Glycol (PG) có độc tính thấp hơn so với Ethylene Glycol (EG). Đây là một điểm khác biệt quan trọng giữa hai chất này.

PG được coi là an toàn và không độc hại khi sử dụng trong các mức độ phù hợp. Nó đã được FDA (Uỷ ban Dược phẩm và Thực phẩm Hoa Kỳ) công nhận là chất an toàn để sử dụng trong thực phẩm, dược phẩm và nhiều ứng dụng khác liên quan đến con người. Nó cũng không gây kích ứng da đáng kể và ít gây dị ứng.

Tuy nhiên, Ethylene Glycol là một chất độc và có thể gây nguy hiểm cho sức khỏe. Nếu được tiếp xúc hoặc tiêu thụ, EG có thể gây ra nhiều vấn đề sức khỏe nghiêm trọng, bao gồm việc gây hại cho các cơ quan nội tạng, hệ thống thần kinh, hô hấp và tim mạch. Nó có thể gây đau ngực, khó thở, tiêu chảy, buồn nôn, chóng mặt, tăng nhịp tim và gây tổn thương thận.

Do đó, PG thường được sử dụng như một thay thế an toàn cho EG trong các ứng dụng liên quan đến con người, như trong ngành thực phẩm, dược phẩm và mỹ phẩm.

Xem sản phẩm: Monoethylene Glycol (MEG) Malaysia - Petronas (Monoetilena Glikol)

Tại sao nên sử dụng chất chống đông thay vì nước trong hệ thống sưởi ấm và làm mát bằng hydronic

Sử dụng chất chống đông thay vì nước trong hệ thống sưởi ấm và làm mát bằng hydronic (hệ thống dựa trên nước) có một số lợi ích quan trọng:

  • Chống đông: Chất chống đông, chẳng hạn như Ethylene Glycol hoặc Propylene Glycol, có khả năng chống đông tốt hơn nước. Điều này đảm bảo rằng nước trong hệ thống không bị đông cứng trong điều kiện thời tiết lạnh, điều quan trọng để đảm bảo hoạt động liên tục và bảo vệ các thành phần của hệ thống.
  • Chống ăn mòn: Chất chống đông thường chứa các phụ gia chống ăn mòn để bảo vệ các bề mặt kim loại trong hệ thống. Điều này giúp ngăn ngừa sự hủy hoại do ăn mòn và kéo dài tuổi thọ của các thiết bị và đường ống.
  • Quản lý nhiệt độ: Chất chống đông có thể được điều chỉnh để có điểm đông thích hợp cho môi trường làm việc của hệ thống. Điều này cho phép điều chỉnh nhiệt độ trong phạm vi rộng và đáng tin cậy, đồng thời giảm nguy cơ hư hỏng do nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp.
  • Bảo vệ chống ăn mòn: Chất chống đông thường bao gồm các phụ gia chống ăn mòn để bảo vệ các bề mặt kim loại. Điều này giúp ngăn ngừa sự hủy hoại do ăn mòn và kéo dài tuổi thọ của các thiết bị và đường ống trong hệ thống.
  • Hiệu suất nhiệt: Chất chống đông có khả năng truyền nhiệt tốt hơn so với nước, điều này giúp cải thiện hiệu suất của hệ thống. Nó cũng giúp giảm tổn thất nhiệt độ do sự hình thành cặn bẩn và cản trở dòng chảy của nước.

Tổng quát

Cả Ethylene GlycolPropylene Glycol đều có tính chất chống đông và có thể được sử dụng để bảo vệ các hệ thống nước khỏi đông cứng trong môi trường lạnh. Tuy nhiên, Ethylene Glycol có độc tính cao hơn và không an toàn cho sức khỏe, trong khi Propylene Glycol được coi là an toàn và thường được sử dụng trong các ứng dụng liên quan đến con người như thực phẩm và dược phẩm.

Nhận chào giá theo container các mặt hàng hóa chất công nghiệp. Giá công luôn luôn tốt hơn rất nhiều so với giá bán lẻ tại kho. Đặc biệt, đặt nhập từ nước người kéo thẳng về kho khách hàng thì sẽ càng tốt hơn nữa vì đỡ chi phí vận chuyển và bốc xếp. Chi tiết liên hệ Niệm 0984.541.045 (Zalo/Call) để trao đổi và thương lượng ạ!

Bài liên quan

Xem nhiều trong tuần

Amide là gì? Khái quát về nhóm amide trong hóa chất công nghiệp

Amide là một nhóm chức nằm trong phân nhóm hữu cơ, với cấu trúc chung là một nhóm cacbonil (-C=O) liên kết với một nhóm amino (-NH2 hoặc -NR2) thông qua một liên kết peptit (-C-N-). Nhóm amide là một phần quan trọng của hóa chất công nghiệp , được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm dược phẩm, chất tẩy rửa, thuốc nhuộm, nhựa, sợi tổng hợp và thuốc diệt cỏ.

Dung môi phân cực và không phân cực là gì?

Dung môi phân cực hòa tan chất tan phân cực và dung môi không phân cực hòa tan chất tan không phân cực. Ví dụ, nước là một dung môi phân cực và nó sẽ hòa tan muối và các phân tử phân cực khác, nhưng không phải là các phân tử không phân cực như dầu. Xăng là một dung môi không phân cực và sẽ hòa tan dầu, nhưng sẽ không trộn lẫn với nước.

Toluene (C6H5CH3) - Methylbenzene

Toluene là một hợp chất tự nhiên có nguồn gốc chủ yếu từ dầu mỏ hoặc quá trình hóa dầu. Toluene là một thành phần phổ biến trong xăng, keo và các sản phẩm sơn. Toluene là một chất lỏng, không màu, không tan trong nước và có mùi giống như chất pha loãng sơn. Nó là một chất lỏng không màu được thay thế đơn chức, bao gồm một nhóm CH 3 được gắn với một nhóm phenyl.

Cồn Isobutanol (Isobutyl Alcohol)

Isobutanol còn được gọi Isobutyl Alcohol được sử dụng phổ biến trong sản xuất sơn và nhựa resin, trong mực in, keo dán, sản xuất vecni đánh bóng...

Ethoxylates là gì, đặc điểm và ứng dụng của nó?

Ethoxylates là một nhóm hóa chất có cấu trúc phân tử dựa trên quá trình ethoxyl hóa, trong đó nhóm ethylene oxide (EO) được thêm vào một phân tử hoá học khác. Điều này được thực hiện bằng cách thực hiện phản ứng giữa ethylene oxide và một chất mẹ (chất khởi đầu) có thể là rượu, phenol, amin, axit béo, hoặc các chất hữu cơ khác.