Triethylenetetramine (TETA) là một hợp chất hữu cơ có công thức hóa học (NH2CH2CH2NHCH2CH2NH2) và là một amine đa chức năng.

Triethylenetetramine là một hợp chất hữu cơ có công thức hóa học (NH2CH2CH2NHCH2CH2NH2) và là một amine đa chức năng. Nó còn được gọi tắt là trien hoặc TETA.

Phụ gia Triethylenetetramine (TETA)
Phụ gia Triethylenetetramine (TETA)

Đặc điểm cơ bản

Dưới đây là một số đặc điểm cơ bản về triethylenetetramine (TETA):

  • Công thức hóa học: Công thức hóa học của TETA là (NH2CH2CH2NHCH2CH2NH2), biểu diễn cho sự có mặt của hai nhóm amino (NH2) và ba nhóm ethylene (CH2CH2).
  • Tính chất vật lý: TETA là một chất lỏng không màu, trong suốt và có mùi nhẹ.
  • Điểm nóng chảy và điểm sôi: TETA có điểm nóng chảy khoảng 40-50°C và điểm sôi xấp xỉ 280-290°C.
  • Tính bazơ: TETA là một amine đa chức năng có tính bazơ mạnh. Điều này có nghĩa là nó có khả năng tạo phức với các chất axit và có thể tham gia vào các phản ứng bazơ.
  • Tính tan trong nước: TETA hoàn toàn tan trong nước và có khả năng hòa tan các chất khác như các dung môi hữu cơ thông thường.
  • Tính chất hóa học: TETA có khả năng tạo phức với các kim loại chuyển tiếp như đồng, kẽm và nickel. Nó cũng có thể tham gia vào các phản ứng polymer hóa và tạo liên kết chéo trong các hệ thống nhựa epoxy.
  • Độc tính và an toàn: TETA là một chất ăn mòn và gây kích ứng da và mắt. Khi làm việc với TETA, cần tuân thủ các biện pháp an toàn như đeo găng tay, mắt kính và áo chống hóa chất.

Lưu ý rằng thông tin trên chỉ cung cấp cái nhìn tổng quan về TETA. Nếu bạn cần sử dụng hoặc làm việc với chất này, hãy tham khảo các nguồn thông tin cụ thể và tuân thủ các hướng dẫn an toàn và quy định liên quan.

Khả năng hòa tan

Triethylenetetramine (TETA) có khả năng hòa tan trong nước và trong một số dung môi hữu cơ thông thường. Dưới đây là một số thông tin về khả năng hòa tan của TETA trong một số dung môi phổ biến:

  • Nước: TETA hoàn toàn tan trong nước, tạo thành một dung dịch trong suốt.
  • Ethanol (rượu etylic): TETA hòa tan tốt trong ethanol, tạo thành dung dịch trong suốt.
  • Methanol (rượu metylic): TETA cũng hòa tan tốt trong methanol, tạo thành dung dịch trong suốt.
  • Dung môi hữu cơ khác: TETA cũng có khả năng hòa tan trong nhiều dung môi hữu cơ như aceton, toluen, xylene và các loại dung môi thường được sử dụng trong công nghiệp hóa chất.

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng TETA có tính bazơ mạnh, và do đó có thể tạo ra phản ứng với các chất axit trong một số dung môi. Điều này có thể ảnh hưởng đến tính hòa tan và sự ổn định của TETA trong các dung môi axit.

Ngoài ra, khi làm việc với TETA hoặc sử dụng nó trong các ứng dụng cụ thể, hãy kiểm tra các thông số kỹ thuật và hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất để biết thêm chi tiết về khả năng hòa tan và tương tác với các dung môi khác nhau.

Phụ gia Triethylenetetramine (TETA)
TETA phuy nhập khẩu.

Các ứng dụng

Triethylenetetramine (TETA) có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng chính của TETA:

  • Ngành công nghiệp hóa chất: TETA được sử dụng làm chất phụ gia trong sản xuất nhựa epoxy. Nó giúp cải thiện tính đàn hồi, độ cứng và tính bền của sản phẩm cuối cùng. Ngoài ra, TETA cũng có thể được sử dụng làm chất xúc tác trong quá trình polymer hóa và làm chất ổn định cho nhiều loại polymer.
  • Ngành sản xuất mực in và thuốc nhuộm: TETA có khả năng tạo màu sắc và kết dính trong các công thức mực và chất nhuộm. Nó được sử dụng để tạo màu cho mực in và chất nhuộm trong các ứng dụng công nghiệp và thương mại.
  • Ngành chăm sóc cá nhân và mỹ phẩm: TETA có thể được sử dụng làm chất chống oxy hóa và chất ổn định trong dầu mỡ và chất bảo quản trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân và mỹ phẩm.
  • Xử lý nước: TETA được sử dụng trong ngành xử lý nước như chất chống ăn mòn và chất làm mềm nước. Nó có khả năng tạo phức với các ion kim loại và giúp loại bỏ các chất gây ô nhiễm trong nước.
  • Ngành công nghiệp và xử lý bề mặt: TETA có thể được sử dụng làm chất tẩy rửa và chất chống tĩnh điện trong các quy trình công nghiệp. Nó cũng có thể được sử dụng làm chất hoạt động bề mặt trong sản xuất chất tạo bọt và các sản phẩm chống tĩnh điện.
  • Các ứng dụng khác: TETA còn có thể được sử dụng trong việc sản xuất chất chống cháy, chất xúc tác, chất chống oxy hóa và chất ổn định trong các lĩnh vực khác nhau.

Lưu ý rằng ứng dụng của TETA có thể khác nhau tùy thuộc vào điều kiện sử dụng và yêu cầu cụ thể của từng ngành công nghiệp.

Chất phụ gia trong sản xuất nhựa epoxy

Trong ứng dụng làm chất phụ gia trong sản xuất nhựa epoxy, triethylenetetramine (TETA) được sử dụng để cải thiện tính chất và hiệu suất của nhựa epoxy. Dưới đây là một số cách TETA được sử dụng trong ngành nhựa epoxy:

  • Chất xúc tác polymer hóa: TETA có khả năng hoạt động như một chất xúc tác trong quá trình polymer hóa của nhựa epoxy. Nó tác động lên các nhóm epoxide trong hệ thống epoxy và gây ra quá trình polymer hóa, tạo ra mạng lưới polymer.
  • Chất nhưng không tạo liên kết chéo: TETA cũng có thể được sử dụng làm chất phụ gia để làm tăng độ nhớt của nhựa epoxy mà không tạo liên kết chéo. Điều này có thể cải thiện khả năng chảy và tạo hình của hỗn hợp epoxy trong quá trình gia công.
  • Chất chống oxy hóa: TETA có tính chống oxy hóa, giúp bảo vệ nhựa epoxy khỏi quá trình oxy hóa và suy giảm tính chất vật lý của nó. Nó có thể giúp gia tăng tuổi thọ và bền vững của sản phẩm nhựa epoxy.
  • Chất tạo khung mạng và tăng độ cứng: TETA có khả năng tạo khung mạng polymer trong quá trình polymer hóa epoxy, giúp cải thiện độ cứng và tính chịu lực của sản phẩm cuối cùng. Nó có thể làm tăng tính chịu va đập và tính chống va đập của nhựa epoxy.
  • Chất điều chỉnh thời gian khô: TETA có thể được sử dụng như một chất điều chỉnh thời gian khô trong quá trình làm khô nhựa epoxy. Điều này cho phép điều chỉnh thời gian làm việc và thời gian đông kết của hỗn hợp epoxy, tùy thuộc vào yêu cầu sản xuất cụ thể.

Những ứng dụng này của TETA trong sản xuất nhựa epoxy giúp cải thiện tính chất vật lý, tính chịu lực và tuổi thọ của sản phẩm cuối cùng. Công thức và lượng TETA sử dụng phụ thuộc vào yêu cầu và ứng dụng cụ thể trong quá trình sản xuất nhựa epoxy.

Phụ gia Triethylenetetramine (TETA)
Triethylenetetramine (TETA) phuy nhập 200kg NET.

TETA có phải là chất đóng rắn cho nhựa Epoxy không?

Triethylenetetramine (TETA) thường không được sử dụng trực tiếp làm chất đóng rắn cho nhựa epoxy. Thay vào đó, nó thường được sử dụng làm chất xúc tác hoặc chất phụ gia trong quá trình đóng rắn của nhựa epoxy.

Trong hệ thống nhựa epoxy, một chất đóng rắn khác được sử dụng kết hợp với TETA để tạo ra quá trình đóng rắn hoàn chỉnh. Chất đóng rắn thường được sử dụng làm chất polyamine, chẳng hạn như ethylenediamine (EDA), diethylenetriamine (DETA), hoặc một số dẫn xuất polyamine khác.

Quá trình đóng rắn xảy ra khi chất đóng rắn phản ứng với nhóm epoxide trong nhựa epoxy, tạo thành liên kết chéo và tạo mạng lưới polymer. TETA có thể được sử dụng như một chất xúc tác trong quá trình này, giúp tăng tốc độ đóng rắn và cải thiện tính chất của sản phẩm cuối cùng.

Tóm lại, TETA thường không được sử dụng trực tiếp làm chất đóng rắn cho nhựa epoxy, mà thường được sử dụng làm chất xúc tác hoặc chất phụ gia để cải thiện quá trình đóng rắn và tính chất của nhựa epoxy. Chất đóng rắn chính thường là các polyamine khác như EDA, DETA hoặc dẫn xuất polyamine khác.

Nhận chào giá theo container các mặt hàng hóa chất công nghiệp. Giá công luôn luôn tốt hơn rất nhiều so với giá bán lẻ tại kho. Đặc biệt, đặt nhập từ nước người kéo thẳng về kho khách hàng thì sẽ càng tốt hơn nữa vì đỡ chi phí vận chuyển và bốc xếp. Chi tiết liên hệ Niệm 0984.541.045 (Zalo/Call) để trao đổi và thương lượng ạ!

Bài liên quan

Advertisement

Xem nhiều trong tuần

Ethonas NP9: Chất hoạt động bề mặt hoàn hảo

Ethoxylated Nonylphenol (NP9), trước đây được biết đến với tên gọi Tergitol™ NP-9 Surfactant, hiện đã được đổi tên thành Ethonas NP9 bởi Petronas Malaysia. Đây là một loại chất hoạt động bề mặt không ion với khả năng ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp nhờ vào các tính năng vượt trội của nó. Ethonas NP9 nhập khẩu Petronas (Malaysia) Tổng quan về Ethonas NP9 Ethoxylated Nonylphenol (NP9) là sản phẩm được tạo ra bằng cách ethoxyl hóa nonylphenol, trong đó chuỗi ethylene oxide được thêm vào phân tử nonylphenol. Quá trình này tạo ra một hợp chất có khả năng làm sạch, tạo bọt và phân tán tuyệt vời, giúp NP9 trở thành một thành phần quan trọng trong nhiều sản phẩm và quy trình công nghiệp. Xem thêm: Dung môi Nonyl Phenol Ethoxylate (NP9) Indonesia Tính năng và lợi ích Khả năng làm sạch tối ưu: Ethonas NP9 có khả năng loại bỏ bụi bẩn và dầu mỡ hiệu quả, giúp làm sạch các bề mặt và vật liệu một cách nhanh chóng và hiệu quả. Tạo bọt tốt: Với tính năng tạo bọt mạnh mẽ, NP9 thư...

Quản lý, kiểm soát hoạt động sản xuất, kinh doanh hóa chất Bảng

Danh mục Hóa chất Bảng. Ảnh: Cục Hóa Chất . Theo khoản 4 Điều 4 Nghị định số 33/2024/NĐ-CP quy định “4. Hóa chất Bảng là hóa chất độc và tiền chất bị kiểm soát theo quy định của Công ước Cấm vũ khí hóa học và được phân theo thứ tự 1, 2, 3 theo tiêu chí quy định tại phụ lục Hóa chất của Công ước Cấm vũ khí hóa học. Hóa chất Bảng bao gồm chất thuộc Danh mục và hỗn hợp chất chứa chất thuộc Danh mục”. Các hóa chất độc (Toxic Chemicals) và các tiền chất (Precursors) của chúng được quy định tại Phụ lục I Danh mục hóa chất Bảng (Hóa chất Bảng 1 (Schedule 1) ; Hóa chất Bảng 2 (Schedule 2); Hóa chất Bảng 3 (Schedule 3) Ban hành kèm theo Nghị định số 33 /2024/NĐ-CP ngày 27 tháng 3 năm 2024 của Chính phủ quy định việc thực hiện Công ước Cấm phát triển, sản xuất, tàng trữ, sử dụng và phá hủy vũ khí hóa học. Là các hóa chất thuộc Công ước về vũ khí hóa học (CWC: Chemical Weapons Convention) (https://www.opcw.org/chemical-weapons-convention/annexes/annex-chemicals/annex-chemicals). Thực hiện quy ...

Vì sao Triethnaolamine (TEA) đang bị hạn chế nhập khẩu ở Việt Nam?

Triethnaolamine (TEA) - Ảnh minh họa. Việc Triethanolamine (TEA) đang bị hạn chế nhập khẩu ở Việt Nam là do một số lý do liên quan đến quản lý hóa chất nguy hiểm, kiểm soát an ninh và môi trường, cụ thể như sau: TEA nằm trong danh mục hóa chất bị kiểm soát đặc biệt Triethanolamine được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp , như: mỹ phẩm, chất tẩy rửa, dược phẩm, xi mạ, sơn, và sản xuất chất nổ dân dụng. Tuy nhiên, nó cũng là tiền chất có thể sử dụng để điều chế chất nổ (đặc biệt khi kết hợp với nitrate hoặc các hóa chất khác). Vì vậy, theo Nghị định 113/2017/NĐ-CP và các văn bản sửa đổi, TEA thuộc danh mục hóa chất bị kiểm soát , cần giấy phép nhập khẩu hóa chất hạn chế sử dụng trong công nghiệp . Phải xin phép Bộ Công Thương mới được nhập Nếu doanh nghiệp muốn nhập TEA, cần: Có giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hóa chất. Nêu rõ mục đích sử dụng hợp pháp. Xin giấy phép nhập khẩu từ Bộ Công Thương. Việc này làm thời gian thông quan kéo dài, thậm chí bị tạm dừng thông quan ...

Ethonas PEG 400 (Polyethylene Glycol 400)

Ethonas PEG 400 là một polyme đa dụng, được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp từ dược phẩm đến sản xuất chất tẩy rửa, mang lại hiệu quả cao và thân thiện môi trường. Ethonas PEG 400 (Polyethylene Glycol 400) nhập khẩu Petronas. Tên dung môi Ethonas PEG 400 Tên khác Polyethylene Glycol 400 Quy cách 230kg/Phuy Xuất xứ Malaysia (Petronas) Nhận dạng phuy Phuy sắt xanh Nhận báo giá 0984 541 045 (call - zalo để có giá tốt nhất) Ethonas PEG 400 là gì? Ethonas PEG 400 (Polyethylene Glycol 400) là một hợp chất polyme có trọng lượng phân tử khoảng 400. PEG 400 có tính chất không màu, không mùi và có khả năng hòa tan trong nước và nhiều dung môi hữu cơ. Đây là một sản phẩm hóa chất đa chức năng, được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp khác nhau. Tính chất của Ethonas PEG 400 Trạng thái: Lỏng nhớt, không màu, không mùi. Độ hòa tan: Dễ dàng hòa tan trong nước và cồn, tan một ...

Ethyl Acetate có tác dụng gì trong sản xuất keo dán?

Ethyl Acetate (EAC) Ethyl Acetate (EAC) , hay Etyl Axetat, là một dung môi hữu cơ phổ biến với công thức hóa học C₄H₈O₂. Nó là este của axit acetic và ethanol, và có mùi dễ chịu tương tự như trái cây, thường được mô tả là mùi ngọt nhẹ. Một số đặc điểm quan trọng Công thức hóa học: CH₃COOCH₂CH₃ Khối lượng phân tử: 88.11 g/mol Điểm sôi: Khoảng 77°C Điểm nóng chảy: -83.6°C Tính chất vật lý: Là chất lỏng không màu, bay hơi nhanh, dễ cháy, có mùi dễ chịu. Sản xuất Ethyl Acetate được sản xuất chủ yếu thông qua phản ứng este hóa giữa axit axetic và ethanol, thường sử dụng một chất xúc tác như axit sulfuric (H₂SO₄): CH₃COOH + C₂H₅OH ↔ CH₃COOC₂H₅ + H₂O Ứng dụng của Ethyl Acetate Dung môi trong ngành công nghiệp EAC được sử dụng phổ biến làm dung môi trong sản xuất sơn, keo dán, và mực in nhờ khả năng hòa tan tốt các polymer và nhựa. Trong công nghiệp giày dép, nó được dùng để tạo lớp kết dính nhanh khô và ổn định. Trong ngành thực phẩm và đồ uống Ethyl Acetate được dùng làm chất t...

Chọn dung môi pha Chất chống thấm cho vải

Việc pha chế chất chống thấm cho vải đòi hỏi lựa chọn dung môi cẩn thận để đảm bảo lớp phủ đều, không gây nhăn và hạn chế tối đa mùi hôi. Một dung môi phù hợp không chỉ giúp tăng cường khả năng bảo vệ mà còn tối ưu hóa quá trình phủ chống thấm, cho phép vải khô tự nhiên và đạt chất lượng bề mặt tốt nhất. Chọn dung môi pha Chất chống thấm cho vải. Topsol 3040 là một lựa chọn đang được cân nhắc, bên cạnh một số dung môi khác như Isopar và các loại acetate. Tại sao nên dùng Topsol 3040? Topsol 3040 nổi bật nhờ khả năng bay hơi chậm và mùi nhẹ, điều này giúp lớp chống thấm không khô quá nhanh, tránh tình trạng nhăn và bảo đảm lớp phủ đều trên bề mặt vải. Đây là một yếu tố quan trọng khi phủ chất chống thấm trên các chất liệu mỏng manh hoặc cần có sự đồng đều cao. Ưu điểm của Topsol 3040 Tốc độ bay hơi chậm : Cho phép lớp phủ chống thấm tự khô, hạn chế tối đa tình trạng quăn hay nhăn bề mặt vải. Mùi nhẹ : Thân thiện hơn khi sử dụng, giúp giảm thiểu mùi khó chịu trong quá trình pha và thi ...