Ethanolamines là một gốc hóa chất hoạt động như chất hoạt động bề mặt và thành phần nhũ hóa trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân và sản phẩm tẩy rửa.

Trong ngành kinh doanh Hóa Chất Công Nghiệp chúng ta thường bắt gặp các loại dung môi thuộc nhóm Ethanolamine. Bài viết này sẽ giúp các bạn hiểu rõ hơn về ethanolamine là gì? đặc điểm, sử dụng và lợi ích của nó như thế nào trong đời sống.

Ethanolamine là gì? Sử dụng và lợi ích của nó trong đời sống
Ethanolamine là gì?

Ethanolamine là gì?

Ethanolamines là một gốc hóa chất hoạt động như chất hoạt động bề mặt và thành phần nhũ hóa trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân và sản phẩm tẩy rửa. Ethanolamine phổ biến bao gồm monoethanolamine (MEA), diethanolamine (DEA) và triethanolamine (TEA). Ethanolamines được tạo ra thông qua phản ứng hóa học của etylen oxit với amoniac.

Đặc điểm của Ethanolamine

Ethanolamine là một hợp chất hóa học hữu cơ có công thức HOCH₂CH₂NH₂. Các phân tử là nhị phân, chứa cả amin chính và rượu chính. Ethanolamine là một chất lỏng nhớt, không màu, có mùi gợi nhớ đến amoniac. Dẫn xuất của nó là phổ biến trong tự nhiên; ví dụ: lipit Các ethanolamines bao gồm một nhóm các rượu amin.

Ethanolamine là thành phần cần thiết trong nhiều loại sản phẩm từ mỹ phẩm, dược phẩm, chất chống ăn mòn đến nhiên liệu, mực in và dệt,...Chức năng của Ethanolamine là: chất nhũ hóa, chất làm đông cứng, chất ổn định, chất hóa học trung gian, chất trung hòa và chất trợ nghiền.

Ethanolamine được sinh tổng hợp bằng cách khử carboxyl của serine:

HOCH₂CH(CO₂H)NH₂ → HOCH₂CH₂NH₂ + CO₂

Ethanolamine là nhóm đầu dồi dào thứ hai về phospholipid, các chất được tìm thấy trong màng sinh học (đặc biệt là các prokaryote); ví dụ, phosphatidyletanolamine. Nó cũng được sử dụng trong các phân tử truyền tin như palmitoylethanolamide, có tác dụng lên thụ thể CB1.

Ethanolamine là gì? Sử dụng và lợi ích của nó trong đời sống
CTPT Ethanolamine.

Sử dụng & Lợi ích của Ethanolamine

Sản phẩm chăm sóc cá nhân

Ethanolamine như MEA hoạt động như chất làm sạch, hoặc chất hoạt động bề mặt, trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân và mỹ phẩm. Trong các loại sản phẩm này, ethanolamine giúp loại bỏ bụi bẩn và dầu trên da bằng cách hòa tan dầu mỡ và hòa trộn các thành phần quan trọng khác. Vì etanolamin không có mùi mạnh, chúng thường là thành phần trong các sản phẩm như thuốc nhuộm tóc. Ethanolamines như MEA giúp điều chỉnh độ pH của sản phẩm để giữ cho sản phẩm không bị biến chất khi được bảo quản trong thùng chứa để chúng giữ được lâu hơn.

DEA và các thành phần liên quan đến DEA cũng có chức năng như chất nhũ hóa hoặc chất tạo bọt trong mỹ phẩm và giúp điều chỉnh độ pH hoặc độ axit của sản phẩm. Một ví dụ là cocamide diethanolamine, được tạo ra bằng cách phản ứng dầu dừa với DEA để tạo bọt làm sạch trong các sản phẩm tắm như dầu gội và xà phòng rửa tay.

Sản phẩm làm sạch

Ethanolamines như MEA là thành phần phổ biến trong các sản phẩm tẩy rửa như chất tẩy rửa sàn và gạch, cũng như chất tẩy giặt. Là chất hoạt động bề mặt trong các sản phẩm này, etanolamines giúp loại bỏ bụi bẩn, dầu mỡ và vết ố. DEA là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm tẩy rửa công nghiệp, chẳng hạn như chất tẩy dầu mỡ động cơ và chất tẩy rửa công nghiệp, do khả năng phân hủy dầu và mỡ của nó.

Ứng dụng công nghiệp

Do đặc tính nhũ hóa của nó, MEA và DEA cũng có thể được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp, chẳng hạn như sản xuất hóa chất và xử lý khí. Trong các quy trình xử lý khí cho các nhà máy lọc dầu và các dòng khí tự nhiên, MEA và DEA giúp loại bỏ các chất gây ô nhiễm khỏi xăng. Là một chất trung gian hóa học, DEA được sử dụng trong hóa chất nông nghiệp để sản xuất thuốc trừ sâu, nơi nó giúp tăng khả năng hòa tan trong nước của thuốc trừ sâu. Trong sản xuất các sản phẩm sáp, đánh bóng và sơn phủ, DEA hoạt động như một chất nhũ hóa để giúp các thành phần hòa trộn và giúp giữ cho các vật liệu khác không bị ăn mòn.

MEA hoạt động như một chất hóa dẻo để giúp nhựa trở nên dẻo và mềm. Các nhà máy sản xuất hóa chất sử dụng MEA để loại bỏ carbon dioxide khỏi khí amoniac trong quá trình sản xuất amoniac tổng hợp.

TEA được sử dụng như một chất hoạt động bề mặt trong hóa chất nông nghiệp, giúp thuốc trừ sâu phân tán vào cây trồng, sau đó giúp xua đuổi côn trùng khỏi cây trồng. Là một chất khử nhũ tương dầu mỏ, TEA giúp tách dầu khỏi nước và các chất khác. Trong các chất phụ gia xi măng, TEA giúp đông cứng xi măng. Nó cũng là một chất ức chế ăn mòn trong vật liệu thép và kẽm được sử dụng trong xây dựng và xây dựng.

An toàn Ethanolamine

Theo như CIR đã đánh giá mức độ an toàn của ethanolamine được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân và mỹ phẩm đã phát hiện ra rằng các thành phần ethanolamine hiện đang được sử dụng trong các sản phẩm đó là an toàn. CIR cũng đã ban hành các đánh giá an toàn riêng biệt cho TEA, DEA và MEA, nêu rõ rằng các hóa chất này an toàn trong cách sử dụng và nồng độ hiện tại khi được pha chế phù hợp.

Theo FDA cũng đưa TEA, DEA và ethanolamine vào danh sách các chất phụ gia thực phẩm gián tiếp được phép sử dụng. Những thành phần này có thể được sử dụng trong chất kết dính khi tiếp xúc với thực phẩm và để hỗ trợ quá trình rửa hoặc gọt trái cây và rau quả.

Câu hỏi thường gặp về Ethanolamine

Công dụng của monoethanolamine (MEA) là gì?

Trong các sản phẩm làm sạch và chăm sóc cá nhân của người tiêu dùng, MEA hoạt động như một thành phần làm sạch hoặc chất hoạt động bề mặt.

Triethanolamine (TEA) có nguy hiểm không?

Trong các sản phẩm như sữa rửa mặt và xà phòng, TEA được coi là một thành phần an toàn với lượng sử dụng điển hình, theo các bảng khoa học như Đánh giá Thành phần Mỹ phẩm (CIR). FDA cũng đưa TEA vào danh sách các chất phụ gia thực phẩm gián tiếp được phép sử dụng.

Diethanolamine (DEA) có gây ung thư không?

FDA tuyên bố rằng “không có lý do gì để người tiêu dùng phải lo lắng” về bệnh ung thư dựa trên việc sử dụng các chất DEA trong mỹ phẩm hiện nay. DEA và các dẫn xuất của DEA, chẳng hạn như cocamide DEA, có chức năng như chất nhũ hóa hoặc chất tạo bọt trong mỹ phẩm. Các hợp chất này cũng đã được xem xét về độ an toàn bởi Đánh giá Thành phần Mỹ phẩm (CIR), một hội đồng khoa học chuyên gia độc lập được thành lập bởi Hội đồng Sản phẩm Chăm sóc Cá nhân và bởi các cơ quan khoa học khác.

Năm 1998, Chương trình Độc chất Quốc gia Hoa Kỳ (NTP) đã hoàn thành một nghiên cứu tìm thấy mối liên hệ giữa việc bôi DEA tại chỗ với một số thành phần liên quan đến DEA và bệnh ung thư ở động vật thí nghiệm. Để thực hiện nghiên cứu này, FDA tuyên bố rằng nghiên cứu NTP không thiết lập mối liên hệ giữa DEA và nguy cơ ung thư ở người.

Cocamide DEA có an toàn không?

CIR đã xem xét tính an toàn của cocamide DEA và các chất liên quan khác bao gồm lauramide DEA, linoleamide DEA và oleamide DEA, và kết luận rằng cocamide DEA an toàn khi được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân sau khi rửa sạch và an toàn ở nồng độ nhỏ hơn hoặc bằng 10 phần trăm trong các sản phẩm để lại.

FDA đã tuyên bố, “không có lý do gì để người tiêu dùng phải lo lắng” về việc sử dụng các chất DEA trong mỹ phẩm. Có một số nhầm lẫn về tính an toàn của cocamide DEA sau khi NTP hoàn thành một nghiên cứu phát hiện ra mối liên quan giữa việc bôi DEA tại chỗ với một số thành phần liên quan đến DEA và bệnh ung thư ở động vật thí nghiệm. FDA tuyên bố rằng nghiên cứu NTP không thiết lập mối liên hệ giữa DEA và nguy cơ ung thư ở người.

Nhận chào giá theo container các mặt hàng hóa chất công nghiệp. Giá công luôn luôn tốt hơn rất nhiều so với giá bán lẻ tại kho. Đặc biệt, đặt nhập từ nước người kéo thẳng về kho khách hàng thì sẽ càng tốt hơn nữa vì đỡ chi phí vận chuyển và bốc xếp. Chi tiết liên hệ Niệm 0984.541.045 (Zalo/Call) để trao đổi và thương lượng ạ!

Bài liên quan

Advertisement

Xem nhiều trong tuần

Amide là gì? Khái quát về nhóm amide trong hóa chất công nghiệp

Amide là một nhóm chức nằm trong phân nhóm hữu cơ, với cấu trúc chung là một nhóm cacbonil (-C=O) liên kết với một nhóm amino (-NH2 hoặc -NR2) thông qua một liên kết peptit (-C-N-). Nhóm amide là một phần quan trọng của hóa chất công nghiệp , được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm dược phẩm, chất tẩy rửa, thuốc nhuộm, nhựa, sợi tổng hợp và thuốc diệt cỏ.

Ethoxylates là gì, đặc điểm và ứng dụng của nó?

Ethoxylates là một nhóm hóa chất có cấu trúc phân tử dựa trên quá trình ethoxyl hóa, trong đó nhóm ethylene oxide (EO) được thêm vào một phân tử hoá học khác. Điều này được thực hiện bằng cách thực hiện phản ứng giữa ethylene oxide và một chất mẹ (chất khởi đầu) có thể là rượu, phenol, amin, axit béo, hoặc các chất hữu cơ khác.

Lưu huỳnh là gì? Cách điều chế và các ứng dụng

Lưu huỳnh là một nguyên tố phi kim phổ biến, thường hay xuất hiện trong cuộc sống thường ngày. Bài viết hôm nay Dung Môi Công Nghiệp sẽ chia sẻ đến các bạn chi tiết về kiến thức tính chất vật lý và tính chất hóa học của lưu huỳnh và cũng như cách điều chế và ứng dụng của lưu huỳnh.

Toluene (C6H5CH3) - Methylbenzene

Toluene là một hợp chất tự nhiên có nguồn gốc chủ yếu từ dầu mỏ hoặc quá trình hóa dầu. Toluene là một thành phần phổ biến trong xăng, keo và các sản phẩm sơn. Toluene là một chất lỏng, không màu, không tan trong nước và có mùi giống như chất pha loãng sơn. Nó là một chất lỏng không màu được thay thế đơn chức, bao gồm một nhóm CH 3 được gắn với một nhóm phenyl.

Chọn dung môi pha Chất chống thấm cho vải

Việc pha chế chất chống thấm cho vải đòi hỏi lựa chọn dung môi cẩn thận để đảm bảo lớp phủ đều, không gây nhăn và hạn chế tối đa mùi hôi. Một dung môi phù hợp không chỉ giúp tăng cường khả năng bảo vệ mà còn tối ưu hóa quá trình phủ chống thấm, cho phép vải khô tự nhiên và đạt chất lượng bề mặt tốt nhất. Chọn dung môi pha Chất chống thấm cho vải. Topsol 3040 là một lựa chọn đang được cân nhắc, bên cạnh một số dung môi khác như Isopar và các loại acetate. Tại sao nên dùng Topsol 3040? Topsol 3040 nổi bật nhờ khả năng bay hơi chậm và mùi nhẹ, điều này giúp lớp chống thấm không khô quá nhanh, tránh tình trạng nhăn và bảo đảm lớp phủ đều trên bề mặt vải. Đây là một yếu tố quan trọng khi phủ chất chống thấm trên các chất liệu mỏng manh hoặc cần có sự đồng đều cao. Ưu điểm của Topsol 3040 Tốc độ bay hơi chậm : Cho phép lớp phủ chống thấm tự khô, hạn chế tối đa tình trạng quăn hay nhăn bề mặt vải. Mùi nhẹ : Thân thiện hơn khi sử dụng, giúp giảm thiểu mùi khó chịu trong quá trình pha và thi ...

TOPSol A100 - dung môi thơm C9

TOPSol A100 có nhiều cái tên khác nhau như Solvesso 100, aromatic 100, Solvent naphtha (petroleum), light arom hay được gọi quen thuộc ở Việt Nam là Dung môi thơm C9.