Glycol Ethers là một nhóm dung môi dựa trên các ete ankyl có thể từ ethylene glycol hoặc propylene glycol (chúng thường được sử dụng trong sơn và chất tẩy rửa)

Thông thường, những dung môi này có nhiệt độ sôi cao hơn. Chúng được phân loại thành hai loại là “e-series” và “p-series” tùy thuộc vào việc chúng được làm từ ethylene oxide hay propylene oxide tương ứng.

Hầu hết, ete glycol dòng p được sử dụng trong chất tẩy dầu mỡ, chất tẩy rửa, sơn aerosol và chất kết dính. Mặt khác, ete glycol e-series được tìm thấy trong dược phẩm, kem chống nắng, mỹ phẩm, mực, thuốc nhuộm và sơn gốc nước.

Glycol Ethers và công dụng của chúng là gì?
Vai trò của Glycol Ethers trong dung môi.

Công dụng của Glycol Ethers

  • Làm dung môi cho nhựa
  • Làm dung môi cho sơn mài
  • Làm dung môi cho sơn
  • Làm dung môi cho vecni
  • Làm dung môi cho kẹo cao su
  • Làm dung môi cho nước hoa
  • Làm dung môi cho thuốc nhuộm
  • Làm dung môi cho mực
  • Là một thành phần của sơn và bột nhão
  • Là một thành phần của các hợp chất làm sạch
  • Là một thành phần của mỹ phẩm
  • Là một thành phần của chất lỏng thủy lực

Toàn cảnh về Glycol Ethers

Glycol Ethers đã được sử dụng từ những năm 1960 làm dung môi và chất ổn định trong nhiều loại sản phẩm cá nhân, gia dụng và công nghiệp. Việc sử dụng ete glycol đã thay đổi đáng kể trong 30 năm qua.

Dòng E trọng lượng phân tử thấp đã được loại bỏ dần dần và dần dần được thay thế bằng dòng P trọng lượng phân tử thấp bất cứ khi nào có thể. Các chất này là hóa chất công nghiệp, không được mong đợi tự nhiên trong môi trường.

Những thay đổi đáng kể đã ảnh hưởng đến toàn bộ thị trường glycol ethers trong thập kỷ qua:

  • Sự phát triển của chất phủ bề mặt gốc nước thay thế cho chất phủ dung môi: Có vẻ như chất phủ gốc nước chủ yếu sử dụng ete glycol làm chất kết dính đã là yếu tố chính đằng sau sự phát triển của toàn bộ thị trường ete glycol.
  • Ete glycol gốc propylen oxit (dòng P): Sự tăng trưởng này chủ yếu là do mối quan tâm gia tăng về tác dụng độc học của một số ete glycol dựa trên etylen oxit.
  • Tiếp tục thay đổi trong các sản phẩm ete glycol dòng E: Ở các khu vực chính trên thế giới, tăng trưởng chủ yếu dành cho các sản phẩm butyl (và một số ete glycol đặc biệt có khối lượng nhỏ hơn); nhóm sản phẩm metyl và etylic bị suy giảm.
Nhận chào giá theo container các mặt hàng hóa chất công nghiệp. Giá công luôn luôn tốt hơn rất nhiều so với giá bán lẻ tại kho. Đặc biệt, đặt nhập từ nước người kéo thẳng về kho khách hàng thì sẽ càng tốt hơn nữa vì đỡ chi phí vận chuyển và bốc xếp. Chi tiết liên hệ Niệm 0984.541.045 (Zalo/Call) để trao đổi và thương lượng ạ!

Bài liên quan

Xem nhiều trong tuần

Dung môi phân cực và không phân cực là gì?

Dung môi phân cực hòa tan chất tan phân cực và dung môi không phân cực hòa tan chất tan không phân cực. Ví dụ, nước là một dung môi phân cực và nó sẽ hòa tan muối và các phân tử phân cực khác, nhưng không phải là các phân tử không phân cực như dầu. Xăng là một dung môi không phân cực và sẽ hòa tan dầu, nhưng sẽ không trộn lẫn với nước.

Amide là gì? Khái quát về nhóm amide trong hóa chất công nghiệp

Amide là một nhóm chức nằm trong phân nhóm hữu cơ, với cấu trúc chung là một nhóm cacbonil (-C=O) liên kết với một nhóm amino (-NH2 hoặc -NR2) thông qua một liên kết peptit (-C-N-). Nhóm amide là một phần quan trọng của hóa chất công nghiệp , được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm dược phẩm, chất tẩy rửa, thuốc nhuộm, nhựa, sợi tổng hợp và thuốc diệt cỏ.

Toluene (C6H5CH3) - Methylbenzene

Toluene là một hợp chất tự nhiên có nguồn gốc chủ yếu từ dầu mỏ hoặc quá trình hóa dầu. Toluene là một thành phần phổ biến trong xăng, keo và các sản phẩm sơn. Toluene là một chất lỏng, không màu, không tan trong nước và có mùi giống như chất pha loãng sơn. Nó là một chất lỏng không màu được thay thế đơn chức, bao gồm một nhóm CH 3 được gắn với một nhóm phenyl.

Ethoxylates là gì, đặc điểm và ứng dụng của nó?

Ethoxylates là một nhóm hóa chất có cấu trúc phân tử dựa trên quá trình ethoxyl hóa, trong đó nhóm ethylene oxide (EO) được thêm vào một phân tử hoá học khác. Điều này được thực hiện bằng cách thực hiện phản ứng giữa ethylene oxide và một chất mẹ (chất khởi đầu) có thể là rượu, phenol, amin, axit béo, hoặc các chất hữu cơ khác.

Cồn Isobutanol (Isobutyl Alcohol)

Isobutanol còn được gọi Isobutyl Alcohol được sử dụng phổ biến trong sản xuất sơn và nhựa resin, trong mực in, keo dán, sản xuất vecni đánh bóng...