Ethyl Cellosolve (ECS) có tên gọi từ nhà sản xuất là Ethyl Glycol và tên hóa học là Ethylene glycol monoethyl ether. Với đặc tính điều hòa tốc độ bay hơi nên được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp sơn.
![]() |
Ethyl Cellosolve (ECS) - Ethyl Glycol. |
Tên sản phầm | Ethyl Glycol |
---|---|
Gọi tắt | ECS |
Tên khác | Ethyl Cellosolve, Ethylene glycol monoethyl ether |
Quy cách | Phuy 190kg |
Xuất xứ | Ấn Độ |
Hãng sản xuất | PETROCHEM |
Liên hệ báo giá | 0984.541.045 (Call - Zalo - Mr. Niệm) |
Hiện tại, nguồn cung của ECS bị thay đổi. Thị trường Việt Nam đang tạm thời bị thiếu hụt ECS. Trước tình trạng này, chúng ta cùng tham khảo các dung môi hữu cơ để thay thế tạm như: Butyl Cellosolve (ethylene glycol monobutyl ether) hoặc Propylene glycol monomethyl ether (PGME)
Ethyl Glycol là gì?
Ethyl Glycol là một chất lỏng không màu, không mùi, có thể trộn lẫn với cả nước và hầu hết các dung môi hữu cơ. Nó hòa tan nhiều loại dầu, nhựa và sáp.
Ethyl Glycol này ở Việt Nam thường hay gọi với tên phổ biến là Ethyl Cellosolve hoặc gọi tắt là Dung môi ECS.
![]() |
Mặt phuy của Dung môi ECS. |
Tính chất lý hóa của Ethyl Glycol
- Số Cas: 110-80-5
- Công thức phân tử: C4H10O2
- Khối lượng phân tử: 90.12 g/mol
- Ngoại quan: Chất lỏng không màu
- Mùi: Không hoặc thoảng ngọt nhẹ
- Tỉ trọng: 0.93 g/ml
- Nhiệt độ đông đặc: -70°C
- Nhiệt độ sôi: 135°C
- Tính tan trong nước: Tan vô hạn
- Áp suất hơi: 0.51 kPa
- Độ nhớt: 2.07 mPas
Ưu điểm của Ethyl Cellosolve (ECS)
- Hòa tan mạnh
- Có khả năng kết dính
- Tỷ lệ bay hơi trung bình
- Tỷ lệ pha loãng cao
- Ứng dụng rộng rãi nhiều ngành
- Có thể trộn lẫn với nước, ethanol, ete, acetone, các este lỏng.
![]() |
ECS Phuy 190kg NET. |
Ứng dụng Ethyl Cellosolve (ECS)
Ethyl Cellosolve (ECS) là một chất hoá học có ứng dụng rộng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của Ethyl Cellosolve:
- Chất tẩy rửa: ECS được sử dụng làm thành phần chính trong các chất tẩy rửa công nghiệp, chẳng hạn như chất tẩy rửa máy bay, chất tẩy rửa kim loại và chất tẩy rửa bề mặt.
- Chất pha loãng: ECS thường được sử dụng làm chất pha loãng cho các hợp chất khác nhau. Với tính chất hòa tan tốt và khả năng pha loãng cao, nó thường được sử dụng trong các sản phẩm như sơn, mực in, mực nhuộm và chất chống đông.
- Chất phụ gia trong sơn: ECS được sử dụng như một chất phụ gia trong sản xuất sơn. Nó có thể giúp cải thiện độ nhớt, độ bám dính và tính đều màu của sơn.
- Chất giữ ẩm: Do khả năng hòa tan nước tốt, ECS được sử dụng như một chất giữ ẩm trong một số sản phẩm, bao gồm mỹ phẩm, sản phẩm chăm sóc da và chất tẩy rửa mặt.
- Chất phụ gia trong dầu nhớt: ECS có thể được sử dụng như một chất phụ gia trong dầu nhớt động cơ để cải thiện khả năng làm sạch, độ nhớt và chống oxi hóa.
- Ứng dụng công nghiệp khác: ECS cũng có thể được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như công nghệ dệt nhuộm, sản xuất thuốc nhuộm và sản xuất chất kết dính.
Các ứng dụng khác
- ECS có thể hoà tan với dầu khoáng và nhiều chất hữu cơ vì thế nó được dùng làm thành phần trong dung dịch rửa công nghiệp và là chất kết hợp trong những dầu có thể nhũ hoá.
- Ethyl cellosolve (ECS) là phụ gia cho nhiên liệu của ngành hàng không
- Ethyl cellosolve (ECS) được dùng trong nhuộm và in vải sợi
- Ethyl cellosolve (ECS) được dùng trong chất tẩy sơn và vecni.