Ete Glycol là là một nhóm hợp chất hóa học được tạo thành từ ethylene glycol (glixerol) và các ether có chứa hydrocarbon.

Glycol ethers (còn được gọi là ethylene glycol ethers) là một nhóm hợp chất hóa học được tạo thành từ ethylene glycol (glixerol) và các ether có chứa hydrocarbon. Chúng được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp và tiếp xúc hàng ngày.

Glycol ethers có tính chất hòa tan tốt trong nước và hầu như không mùi. Chúng thường có dạng chất lỏng, không phản ứng với các hợp chất khác trong điều kiện bình thường. Điều này làm cho chúng hữu ích trong nhiều ứng dụng công nghiệp.

(Glycol ethers) Ete Glycol là gì?
Glycol ethers (còn được gọi là ethylene glycol ethers)

Các loại glycol ethers thường được sử dụng làm dung môi trong các sản phẩm như sơn, mực in, mực màu, chất tẩy rửa, mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân. Chúng cũng có thể được sử dụng làm chất làm mềm, chất chống đông và chất phụ gia trong các sản phẩm công nghiệp khác.

Ete Glycol sản xuất như thế nào?

Ete glycol được tạo ra bằng cách phản ứng etylen oxit (đối với dãy e) hoặc propylen oxit (đối với dãy p) với rượu như methanol, ethanol, propanol, butanol hoặc hexanol.

Quá trình này được thực hiện trong điều kiện đoạn nhiệt và đẳng nhiệt nghĩa là nó không làm thay đổi nhiệt của môi trường xung quanh.

Glycol Ethers được sử dụng để làm gì?

Glycol ete bắt đầu được sử dụng trong các ứng dụng khác nhau trong những năm 1930 nhưng trong những năm 60 và 70, phạm vi ứng dụng của nó đã mở rộng hơn nữa bao gồm cả việc sử dụng trong các lớp phủ bề mặt. Nếu không có ete glycol, nhiều chất phủ gốc nước như sơn tiêu dùng trang trí và sơn xe hơi của các nhà sản xuất sẽ không hoạt động.

Các loại sơn và ứng dụng quan trọng khác sử dụng dung môi này bao gồm gỗ, cuộn và sơn chống ăn mòn, chất kết dính và mực trong in lụa, sản phẩm tẩy rửa, mỹ phẩm, sản xuất hóa chất đặc biệt, sản xuất đồ da và sản xuất điện tử.

Các loại Ete Glycol phổ biến

Butyl Glycol (Butyl Cellosolve)

Butyl Cellosolve (BCS) là một sản phẩm dung môi rất linh hoạt với sự cân bằng tốt của nhiều đặc tính khác nhau. Chất lỏng không màu, trung tính, hơi hút ẩm, có mùi nhẹ. Sản phẩm có thể hòa trộn với nước và các dung môi hữu cơ thông thường theo mọi tỷ lệ ở nhiệt độ phòng.

Butyl Carbitol

Butyl carbitol (BCA) được sử dụng chủ yếu trong công nghiệp sơn. Nó có thể kết hợp với Butyl Cellosolve (BCS) để giảm tốc độ bốc hơi và tăng tính ưa nước của dung môi.

Ethylene Glycol Acetate (Cellosolve Acetate)

Cellosolve Acetate (CAC) có tốc độ bay hơi thấp so với n-butyl acetate. Được sử dụng cho phần lớn các loại nhựa tổng hợp, chẳng hạn như acrylic, xenlulo (nitrocellulose và cellulose acetate, CAB - cellulose acetobutyrate), epoxy, polyester, polyurethane, phenolic, vinylic và các hệ thống hybrid. Cũng được sử dụng cho vecni, ô tô nguyên bản, sơn hoàn thiện, gỗ và sơn công nghiệp.

Ethyl Glycol (Ethyl Cellosolve)

Ethyl Cellosolve (ECS) được sử dụng làm dung môi cho nhựa Cellulose nitrat, sơn mài phun, vecni và tráng men. ECS cũng được sử dụng trong chất tẩy vecni và dung dịch giặt khô. Các ứng dụng khác bao gồm sử dụng trong phòng tắm thuốc nhuộm, hoàn thiện da và như một chất nhũ hóa.

Nhà cung cấp Ete Glycol của bạn

Hóa Chất Sapa là nhà cung cấp và phân phối số lượng lớn hàng đầu các loại sản phẩm như BCS, BCA, CAC, ECS và một số ete glycol khác tại Việt Nam. Là một công ty có văn phòng tại Quận 10 - TP HCM, chúng tôi tự hào có thể cung cấp dịch vụ uy tín và hiệu quả, cùng với giá cả cạnh tranh cao.

Hóa Chất Sapa luôn đảm bảo chất lượng, hiệu quả, an toàn và nhận thức về môi trường cho toàn bộ dòng sản phẩm glycol mà không ai sánh kịp. Vui lòng liên hệ để biết thêm thông tin về các loại glycol thông qua biểu mẫu liên hệ.

Nhận chào giá theo container các mặt hàng hóa chất công nghiệp. Giá công luôn luôn tốt hơn rất nhiều so với giá bán lẻ tại kho. Đặc biệt, đặt nhập từ nước người kéo thẳng về kho khách hàng thì sẽ càng tốt hơn nữa vì đỡ chi phí vận chuyển và bốc xếp. Chi tiết liên hệ Niệm 0984.541.045 (Zalo/Call) để trao đổi và thương lượng ạ!

Bài liên quan

Xem nhiều trong tuần

Amide là gì? Khái quát về nhóm amide trong hóa chất công nghiệp

Amide là một nhóm chức nằm trong phân nhóm hữu cơ, với cấu trúc chung là một nhóm cacbonil (-C=O) liên kết với một nhóm amino (-NH2 hoặc -NR2) thông qua một liên kết peptit (-C-N-). Nhóm amide là một phần quan trọng của hóa chất công nghiệp , được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm dược phẩm, chất tẩy rửa, thuốc nhuộm, nhựa, sợi tổng hợp và thuốc diệt cỏ.

Dung môi phân cực và không phân cực là gì?

Dung môi phân cực hòa tan chất tan phân cực và dung môi không phân cực hòa tan chất tan không phân cực. Ví dụ, nước là một dung môi phân cực và nó sẽ hòa tan muối và các phân tử phân cực khác, nhưng không phải là các phân tử không phân cực như dầu. Xăng là một dung môi không phân cực và sẽ hòa tan dầu, nhưng sẽ không trộn lẫn với nước.

Làm sao xác định 1 chất là dung môi phân cực hay không phân cực?

Dung môi là chất lỏng có khả năng hòa tan các hợp chất khác nhau. Dung môi được chia làm 2 loại dung môi phân cực và không phân cực . Vậy làm sao xác định 1 chất là dung môi phân cực hay không phân cực? Hãy cùng dung môi công nghiệp tìm hiểu nhé. {tocify} $title = {Nội dung bài viết} Dung môi phân cực là gì? Dung môi phân cực là các hợp chất có xu hướng có một đầu là cực dương và đầu kia là cực âm. Điều kiện để là dung môi phân cực là: Phân tử do hai hoặc nhiều nguyên tố khác nhau tạo nên. Phân tử phải không đối xứng. (không đối xứng có nghĩa là hình dạng mà hai mặt khác nhau.) Một hợp chất có nhóm OH, như nước và ethanol, là những chất phân cực. Dung môi không phân cực là gì? Dung môi không phân cực là dung môi có các phân tử có điện tích gần giống nhau ở tất cả các phía. Nói cách khác, nó có độ tĩnh điện thấp. Các dung môi này hòa tan tất cả các loại hợp chất không phân cực. Dung môi không phân cực được sử dụng để hòa tan các hydrocacbon khác, chẳng hạn như dầu, mỡ và sá

Ethoxylates là gì, đặc điểm và ứng dụng của nó?

Ethoxylates là một nhóm hóa chất có cấu trúc phân tử dựa trên quá trình ethoxyl hóa, trong đó nhóm ethylene oxide (EO) được thêm vào một phân tử hoá học khác. Điều này được thực hiện bằng cách thực hiện phản ứng giữa ethylene oxide và một chất mẹ (chất khởi đầu) có thể là rượu, phenol, amin, axit béo, hoặc các chất hữu cơ khác.

Chất tải lạnh là gì? Khái niệm về chất tải lạnh

Chất tải lạnh (hay còn gọi là chất làm lạnh) là các chất được sử dụng trong hệ thống làm lạnh để hấp thụ và chuyển đổi nhiệt độ từ môi trường xung quanh. Chất tải lạnh có khả năng hấp thụ nhiệt từ một nguồn nhiệt và truyền nhiệt đến một nguồn nhiệt khác.

Dung môi Fatty Alcohol Ethoxylate 8 (FA+8EO)

Fatty Alcohol Ethoxylate 8 (FA+8EO) là chất hoạt động bề mặt nonionic, chất nhũ hóa thân thiện với môi trường. Fatty acohol thường có nguồn gốc từ dầu thực vật, dầu cọ, dầu dừa, dầu hạt cải. Fatty Alcohol Ethoxylate 8 (FA+8EO) Fatty Alcohol Ethoxylate 8 là gì? Fatty Alcohol Ethoxylate 8 (FAE 8) là một hợp chất hóa học được sử dụng trong ngành công nghiệp và các ứng dụng khác. Đây là một loại chất nhũ hóa và chất làm mềm thông qua việc tạo ra bọt và giảm độ nhớt của các dung dịch. FAE 8 là một loại ethoxylate, có nghĩa là nó được sản xuất bằng cách ethoxyl hóa rượu béo. Cấu trúc chính của FAE 8 bao gồm một chuỗi hydrocarbon dài, gọi là rượu béo, kết hợp với một số lượng cụ thể các nhóm ethylene oxide (EO) được liên kết. Đặc điểm kỹ thuật Xin lưu ý rằng do đặc điểm của Fatty Alcohol Ethoxylate 8 (FAE 8) có thể thay đổi tùy thuộc vào nhà sản xuất và ứng dụng cụ thể. Dưới đây là một số đặc điểm kỹ thuật thông thường của FAE 8: Công thức hóa học: FAE 8 là kết hợp giữa một chuỗi rượu b